Baumit Jablonec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Martin CedidlaHậu vệ00010006.97
-Jan FortelnýTiền vệ00000000
33Alexis AléguéTiền vệ20110018.76
Bàn thắngThẻ đỏ
19Jan ChramostaTiền đạo00000000
37Matous KrulichTiền đạo00000000
-Tomas SchanelecTiền vệ10000006.74
-Oliver VelichTiền đạo00000000
-Klemen MihelakThủ môn00000000
-Eduardo NardiniTiền vệ00000006.89
14Daniel SoucekHậu vệ00000000
-Jan SuchanTiền vệ00001007.12
1Jan HanusThủ môn00000007.07
4Nemanja TekijaškiHậu vệ00000007.11
21Matej PolidarHậu vệ10001006.48
-Sebastian·NebylaTiền vệ20120008.57
Bàn thắng
-Michal BeranTiền vệ00000007.62
77Vakhtang ChanturishviliTiền vệ00000006.63
22Jakub MartinecHậu vệ20100007.7
Bàn thắng
-Dominik HollyTiền vệ10000005.75
Thẻ vàng
-David PuskacTiền đạo30001006.55
-Bienvenue KanakimanaTiền đạo10111008.29
Bàn thắng
5David StepanekHậu vệ00000006.65
Slovan Liberec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Olaf·KokTiền đạo00000000
1Ivan KrajcirikThủ môn00000000
3Jan MikulaHậu vệ00000000
28Benjamin·NyarkoTiền đạo10000006.81
20Dominik PreislerTiền vệ00000000
6Ivan VarfolomeevTiền vệ00000006.23
5Denis VisinskyTiền đạo20010006.57
-Qendrim ZybaHậu vệ10000005.88
30denis halinskyHậu vệ00000005.85
13Adam ŠevínskýHậu vệ00000005.93
11Christian FrydekTiền vệ00000006.1
Thẻ đỏ
37Marios PourzitidisHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
-marek ichaTiền vệ00000006.35
19Michal HlavatýTiền vệ00000006.12
25Abubakar·GhaliTiền vệ10000006.01
9santiago enemeTiền đạo10010006.23
10Ľubomír TuptaTiền đạo20010005.7
Thẻ vàng
21Lukas·LetenayTiền đạo00000006.71
31Hugo Jan BačkovskýThủ môn00000005.7
24Patrik DulayTiền vệ00000000
27Aziz Abdu KayondoHậu vệ20020006.31

Slovan Liberec vs Baumit Jablonec ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues