Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000005.86
-Mathias Ross JensenHậu vệ00000006.7
2Angelo PreciadoHậu vệ00001007.36
28Tomáš WiesnerHậu vệ20020006.34
Thẻ vàng
8David PavelkaTiền vệ20000006.69
18Lukáš SadílekTiền vệ00000006.84
-Markus SolbakkenTiền vệ00010006.14
30Jaroslav ZelenýTiền vệ00000006.33
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
6Kaan KairinenTiền vệ00000000
-M. SuchomelHậu vệ00000000
25Asger SørensenHậu vệ00000006.64
32Matej·RynesTiền vệ00000006.67
27Filip PanákHậu vệ10000006.08
7Victor OlatunjiTiền đạo10010006.19
-Jan KuchtaTiền đạo00000000
13Krystof DanekTiền vệ00000000
14Veljko BirmančevićTiền đạo41000117.2
20Qazim LaciTiền vệ00000000
-ermal krasniqiTiền vệ50040006.66
22Lukáš HaraslínTiền đạo30100107.89
Bàn thắng
11Indrit TuciTiền vệ20111008.4
Bàn thắngThẻ đỏ
Baumit Jablonec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5David StepanekHậu vệ00000000
1Jan HanusThủ môn00000006.68
22Jakub MartinecHậu vệ30100006.1
Bàn thắng
4Nemanja TekijaškiHậu vệ30000005.81
Thẻ vàng
14Daniel SoucekHậu vệ10010005.93
77Vakhtang ChanturishviliTiền vệ20010005.05
37Matous KrulichTiền đạo00000006.71
-Bienvenue KanakimanaTiền đạo00000006.76
2Haiderson HurtadoHậu vệ00000006.59
-Jan FortelnýTiền vệ00011006.95
-Michal BeranTiền vệ10000005.95
-Sebastian·NebylaTiền vệ10000006.08
-Martin CedidlaHậu vệ00020005.77
33Alexis AléguéTiền vệ00010006.51
-Oliver VelichTiền đạo00000000
-Dominik HollyTiền vệ20000006.31
Thẻ vàng
-Jan SuchanTiền vệ00000006.98
-David PuskacTiền đạo00000006.37
-Klemen MihelakThủ môn00000000

Baumit Jablonec vs Sparta Praha ngày 18-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues