Crvena Zvezda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
44Stefan LekovicHậu vệ10000006.72
8Guélor KangaTiền vệ10022108.84
Thẻ đỏ
17Bruno Duarte Da SilvaTiền đạo61000006.15
32Luka IlićTiền vệ10000006.72
24Yacouba Nasser DjigaHậu vệ00000006.58
22DalcioTiền đạo00011008.14
5Uroš SpajićHậu vệ00000000
7J. ŠljivićTiền vệ00000000
15Silas WamangitukaTiền đạo10100008.19
Bàn thắng
14Peter OlayinkaTiền đạo00000000
6Rade KrunićTiền vệ00000000
10Aleksandar KataiTiền đạo70000106.33
1Marko IlićThủ môn00000000
21Timi ElsnikTiền vệ00000000
33Vanja DrkusicHậu vệ00000000
49Nemanja RadonjićTiền đạo10000016.87
66Seol YoungwooHậu vệ00000005.85
18Omri GlazerThủ môn00000000
23Milan RodićHậu vệ10100006.15
Bàn thắng
29Egor PrutsevTiền vệ20010006.87
27Felicio JoaoTiền đạo31110008.31
Bàn thắng
55Andrija MaksimovićTiền vệ30000006.71
IMT Novi Beograd
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Milan SpremoHậu vệ00000000
11Aleksandar LutovacTiền đạo00000000
-M. Jović-00000006.29
70Maxime Do CoutoTiền vệ20000005.87
-Vasilije NovičićTiền vệ00000000
Thẻ vàng
7Luka LukovićTiền đạo20010006.27
14Marko JevtićHậu vệ00000000
23Boston BillupsTiền vệ00000000
29Veljko KijevcaninTiền vệ00000000
24Goran VuklisThủ môn00000006.15
25Nikola krsticTiền đạo10030005.63
6Yoann CourtTiền vệ20110008.21
Bàn thắng
4Antoine BatisseHậu vệ10000005.7
Thẻ vàng
-L. Krstović-10000000
-Oriyomi Ahmed LebiTiền đạo00000000
-Alen StevanovićTiền vệ10000005.61
-Kadir Gicić-00000000
-Siniša PopovićHậu vệ00000000
-Lazar KonstantinovHậu vệ00010000
-Vladimir RadocajTiền đạo00010006.3
-S. Bastaja-00000005.37
16Irfan zulficTiền vệ00000000

IMT Novi Beograd vs Crvena Zvezda ngày 07-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues