So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
0.79
2.25
-0.99
2.42
3.15
2.58
Live
0.81
0
-0.99
0.95
2.25
0.85
2.46
3.00
2.62
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.98
2.5
0.83
2.50
3.00
2.60
Live
0.85
0
0.95
0.95
2.25
0.85
2.55
2.88
2.70
Run
0.42
0
-0.57
-0.11
3.5
0.06
101.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.81
0
0.95
0.94
2.5
0.82
2.40
3.15
2.58
Live
0.90
0
0.94
0.99
2.25
0.83
2.44
2.97
2.68
Run
0.47
0
-0.63
-0.28
3.5
0.16
92.00
5.10
1.09
188betSớm
0.86
0
0.98
0.80
2.25
-0.98
2.42
3.15
2.58
Live
0.82
0
-0.98
0.96
2.25
0.86
2.46
3.00
2.62
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.87
0
0.95
1.00
2.5
0.80
2.42
3.00
2.52
Live
0.96
0
0.88
-0.92
2.5
0.73
2.58
3.03
2.48
Run
-0.98
0.25
0.82
-0.95
3.5
0.77
12.00
6.70
1.12

Bên nào sẽ thắng?

FK Napredak Krusevac
ChủHòaKhách
Mladost Lucani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Napredak KrusevacSo Sánh Sức MạnhMladost Lucani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-13] FK Napredak Krusevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195591826201326.3%
104151215131140.0%
914461171311.1%
6213710733.3%
[SER Super liga-4] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20956242332445.0%
10415121513940.0%
1054112819450.0%
65011051583.3%

Thành tích đối đầu

FK Napredak Krusevac            
Chủ - Khách
Mladost LucaniFK Napredak Krusevac
Mladost LucaniFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacMladost Lucani
Mladost LucaniFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacMladost Lucani
Mladost LucaniFK Napredak Krusevac
Mladost LucaniFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacMladost Lucani
FK Napredak KrusevacMladost Lucani
FK Napredak KrusevacMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D122-04-243 - 1
(1 - 0)
6 - 42.203.102.93B0.950.250.87BT
SER D116-12-231 - 2
(0 - 1)
9 - 32.193.252.83T0.980.250.84TT
SER D120-08-230 - 1
(0 - 0)
2 - 22.203.102.93B0.950.250.87BX
SER D126-04-230 - 1
(0 - 0)
1 - 81.963.103.50T0.960.50.86TX
SER D104-04-230 - 0
(0 - 0)
5 - 11.733.354.15H0.970.750.85TX
SER D108-10-223 - 1
(1 - 0)
0 - 92.313.452.53B0.8201.00BT
SER D115-12-213 - 2
(2 - 2)
4 - 32.133.302.87B0.910.250.85BT
INT CF04-09-210 - 2
(0 - 0)
4 - 3B
SER D114-08-212 - 1
(0 - 1)
9 - 32.173.252.83T0.940.250.88TT
SER D115-05-212 - 0
(1 - 0)
2 - 11.205.509.60T0.911.750.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

FK Napredak Krusevac            
Chủ - Khách
Crvena ZvezdaFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacOFK Beograd
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacFK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki NisFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacRadnik Surdulica
Bohemians 1905FK Napredak Krusevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D114-09-242 - 0
(1 - 0)
14 - 21.059.3016.00B0.882.750.94TX
SER D131-08-241 - 3
(1 - 0)
4 - 42.613.052.44B0.9700.85BT
SER D125-08-241 - 2
(0 - 0)
10 - 51.454.155.30T0.8211.00TT
SER D117-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 72.583.052.45T0.9600.86TH
SER D109-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 41.793.403.75B0.790.50.97BT
SER D102-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 12.633.352.26H0.77-0.251.05BX
SER D127-07-241 - 1
(1 - 0)
5 - 01.863.303.55H0.860.50.96TX
SER D119-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 46.804.751.31B0.80-1.50.96BX
INT CF14-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 71.763.453.45H0.760.50.94TX
INT CF07-07-241 - 1
(1 - 1)
6 - 12.233.502.60H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Mladost LucaniFK Buducnost Podgorica
Backa TopolaMladost Lucani
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Novi PazarMladost Lucani
Mladost LucaniTekstilac
Mladost LucaniJedinstvo UB
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Mladost LucaniOFK Beograd
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D114-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 92.573.552.230.78-0.251.04T
INT CF06-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 92.313.502.490.8000.96X
SER D101-09-241 - 2
(1 - 2)
6 - 21.394.405.800.921.250.84T
SER D123-08-243 - 1
(2 - 0)
2 - 52.893.252.140.91-0.250.91T
SER D117-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 12.063.253.050.810.251.01X
SER D110-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 31.424.105.700.7511.01T
SER D103-08-242 - 1
(0 - 1)
9 - 31.593.754.500.830.750.99T
SER D127-07-242 - 2
(0 - 2)
19 - 01.097.7014.501.012.50.81T
SER D120-07-241 - 2
(0 - 0)
2 - 42.113.052.860.890.250.81T
INT CF12-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 51.963.502.830.960.50.74T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

FK Napredak KrusevacSo sánh số liệuMladost Lucani
  • 9Tổng số ghi bàn15
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Napredak Krusevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
FK Napredak Krusevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Napredak KrusevacThời gian ghi bànMladost Lucani
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    7
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Napredak KrusevacChi tiết về HT/FTMladost Lucani
  • 1
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
FK Napredak KrusevacSố bàn thắng trong H1&H2Mladost Lucani
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Napredak Krusevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D128-09-2024KháchTekstilac7 Ngày
SER D105-10-2024ChủNovi Pazar14 Ngày
SER D119-10-2024KháchCukaricki Stankom28 Ngày
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D128-09-2024ChủPartizan Belgrade7 Ngày
SER D105-10-2024KháchFK Zeleznicar Pancevo14 Ngày
SER D119-10-2024ChủIMT Novi Beograd28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Napredak Krusevac
Chấn thương
Mladost Lucani

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 26.3%Thắng45.0% [9]
  • [5] 26.3%Hòa25.0% [9]
  • [9] 47.4%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng25.0% [5]
  • [1] 5.3%Hòa20.0% [4]
  • [5] 26.3%Bại5.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

FK Napredak Krusevac VS Mladost Lucani ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues