FK Čukarički
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Viktor·RoganHậu vệ00000000
99Slobodan TedićTiền đạo10000016.64
91mihajlo cvetkovicTiền đạo31100008.02
Bàn thắng
-Miloš CvetkovićHậu vệ00000006.03
Thẻ vàng
-Lazar TufegdžićTiền vệ20021007.47
Thẻ vàng
6Miladin StevanovićHậu vệ00010005.36
Thẻ vàng
21Nikola·StankovicTiền vệ00010006.75
14Sambou SissokoTiền vệ00000006.58
-Nikola MirkovićThủ môn00000005.77
18Vukašin JovanovićHậu vệ10000006.32
10Đorđe IvanovićTiền vệ00020006.25
5Marko DocićTiền vệ00000006.96
Thẻ vàng
-Hamady DiopHậu vệ00000000
-Marinos TzionisTiền đạo00020006.62
12mitar ergelasTiền vệ00000000
-uros kabicTiền đạo00000006.57
25Lazar KalicaninThủ môn00000000
47Bojica NikčevićTiền đạo00000000
50Milan PavkovTiền đạo00000005.94
Partizan Belgrade
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Ghayas ZahidTiền đạo00000006.04
43Nemanja TrifunovicTiền đạo00000000
45Mateja StjepanovićTiền vệ00000000
19Aleksandar ŠćekićTiền vệ00000006.61
18Nihad MujakićHậu vệ00000000
31Milos KrunicThủ môn00000000
20Joao GrimaldoTiền đạo00000000
5Nikola AntićHậu vệ00000000
39Zubairu IbrahimTiền vệ50020006.72
3Mihajlo IlicHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
1Aleksandar JovanovićThủ môn00000006.28
4Mario JurčevičHậu vệ10011007.15
15Aldo KaluluTiền vệ30110008.27
Bàn thắngThẻ đỏ
14Stefan KovačTiền vệ00000006.89
10Bibras NatchoTiền vệ10100006.31
Bàn thắng
23Nemanja NikolićTiền đạo00000006.78
26Aleksandar FilipovićHậu vệ20100006.04
Bàn thắng
16Leonard OwusuTiền vệ00000006.82

Partizan Belgrade vs FK Čukarički ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues