Gibraltar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Jaiden BartoloTiền đạo10000006.72
Thẻ vàng
7Lee CasciaroTiền đạo00000000
3Joseph ChipolinaHậu vệ00000000
-Dayle ColeingThủ môn00000000
13Bradley BandaThủ môn00000006.15
2Ethan JolleyHậu vệ00000006.88
6Bernardo LopesHậu vệ00010007.1
-Louie AnnesleyHậu vệ10000007.15
12Jayce Mascarenhas-OliveroHậu vệ00000006.11
Thẻ vàng
10Liam WalkerTiền vệ50100108.58
Bàn thắngThẻ đỏ
-D. Bent-30010005.66
-Graeme Torrilla-00000006.36
Thẻ vàng
20Ethan BrittoTiền vệ10000005.97
Thẻ vàng
14James ScanlonTiền vệ10010006.17
19Tjay De BarrTiền đạo00000006.54
-Julian Valarino-00000006.33
15Ethan James SantosHậu vệ00000000
-M. RuizTiền vệ00000000
8Nicholas PozoTiền vệ00000000
13Christian LopezThủ môn00000000
18Liam JessopTiền đạo00000000
9Ayoub El HmidiTiền đạo00000000
4Evan de HaroTiền vệ00000000
Liechtenstein
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Marcel BüchelTiền vệ10001105.75
Thẻ vàng
8Aron SeleTiền vệ00000006.26
Thẻ vàng
13kenny kindleTiền đạo00000005.5
Thẻ vàng
16F. Luque NotaroTiền đạo10010006.04
Thẻ vàng
-F. SaglamTiền đạo20100007.76
Bàn thắng
12Gabriel FoserThủ môn00000000
-Lukas GraberHậu vệ00000000
-Lorenzo Lo RussoThủ môn00000000
17Simon LuchingerTiền vệ00000000
5Martin·MarxerHậu vệ00000000
-Marco·MarxerTiền vệ00000006.83
-Andrin·NetzerTiền vệ00000006.59
2Felix OberwaditzerHậu vệ00000000
15Fabio WolfingerTiền vệ00000000
-Emanuel ZündTiền vệ00000000
-Alessio HaslerTiền vệ00000000
1Benjamin BuchelThủ môn00000006.38
2Niklas BeckTiền vệ00010000
10Sandro WieserTiền vệ10000006.99
Thẻ vàng
3Maximilian GöppelHậu vệ00000006.59
14Livio MeierTiền vệ00000006.72
Thẻ vàng
18Nicolas HaslerTiền vệ00000006.38

Gibraltar vs Liechtenstein ngày 08-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues