Norway
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Erling Braut HaalandTiền đạo20100007.16
Bàn thắng
16Marcus PedersenHậu vệ00000000
20Antonio NusaTiền đạo10040006.13
19Aron DønnumTiền vệ00000000
-Fredrik Andre BjorkanHậu vệ00000000
-Ørjan NylandThủ môn00000006.67
14Julian RyersonHậu vệ00020006.43
4Leo ØstigårdHậu vệ00000000
-Andreas Hanche-OlsenHậu vệ00000006.3
-David·Moller WolfeHậu vệ00020007.14
-Martin OdegaardTiền vệ10000016.23
18Patrick BergTiền vệ00000006.68
8Sander BergeTiền vệ00000006.11
7Alexander SørlothTiền đạo10041016.58
22Felix Horn MyhreTiền vệ10100018.59
Bàn thắngThẻ đỏ
15Sondre Klingen·LangasHậu vệ00000000
-Jostein GundersenHậu vệ00000007.33
13Viljar MyhraThủ môn00000000
1Egil SelvikThủ môn00000000
11Jörgen Strand LarsenTiền đạo00000000
2Morten ThorsbyTiền vệ00000005.89
18Kristian ThorstvedtTiền vệ00000006.28
-S. EgeliTiền vệ00000000
Austria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Arnel JakupovićTiền đạo00000000
-Arnel JakupovićTiền đạo00000000
13Patrick PentzThủ môn00000006.34
14Junior Chukwubuike AdamuTiền đạo00000000
7Marko ArnautovićTiền đạo00000006.62
-Flavius DaniliucHậu vệ00000000
-Florian GrillitschTiền vệ00000000
16Phillipp MweneHậu vệ10000006.85
Thẻ vàng
5Stefan PoschHậu vệ10010006.24
15Philipp LienhartHậu vệ00000006.58
8Alexander PrassHậu vệ00010006.8
9Marcel SabitzerTiền vệ40110017.36
Bàn thắng
6Nicolas SeiwaldTiền vệ00000007.07
20Konrad LaimerTiền vệ00000006.15
18Romano SchmidTiền vệ00010007.24
19Christoph BaumgartnerTiền vệ00001006.69
21Patrick WimmerTiền vệ30000006.26
2Maximilian WöberHậu vệ00000000
23Kevin StögerTiền vệ00000006.54
22Matthias SeidlTiền vệ00000006.6
1Alexander SchlagerThủ môn00000000
-Leopold QuerfeldHậu vệ00000006.33
12Niklas HedlThủ môn00000000
-Marco GrüllTiền đạo00000000

Norway vs Austria ngày 10-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues