[ENG-S Division One-] Biggleswade FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | 8 | 33.3% |
[ENG-S Division One-] Stotfold FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
Biggleswade FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Biggleswade FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 29-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG SD1 | 21-10-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | 1.56 | 3.95 | 3.95 | H | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | T |
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | 10.50 | 6.40 | 1.15 | B | 0.95 | -2 | 0.87 | B | T |
ENG SD1 | 07-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | 2.00 | 3.55 | 2.71 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ENG FAC | 29-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 15-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG SD1 | 24-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | 1.23 | 5.20 | 6.80 | B | 0.88 | 1.75 | 0.82 | T | X |
ENG SD1 | 17-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.96 | 3.55 | 2.79 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Stotfold FC |
Chủ - Khách |
---|
Leighton TownStotfold FC |
Hashtag UnitedStotfold FC |
KidlingtonStotfold FC |
North LeighStotfold FC |
RedbridgeStotfold FC |
Stotfold FCPeterborough Sports |
Billericay TownStotfold FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG SD1 | 10-04-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 6 - 6 | 2.31 | 3.75 | 2.21 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
ENG SD1 | 26-03-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAT | 09-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-21 | 1 - 6 (1 - 3) | - | |||||||||
ENG FAC | 17-09-11 | 4 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Biggleswade FC |
Biggleswade FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |