So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
0
-0.95
0.88
2.25
0.92
2.30
3.20
2.67
Live
-0.94
0.25
0.76
0.93
2.25
0.87
2.30
3.05
2.76
Run
-0.30
0.25
0.12
-0.34
3.5
0.14
1.01
13.00
18.00
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
0.80
2.25
1.00
2.45
3.00
2.80
Live
-0.95
0.25
0.75
0.90
2.25
0.90
2.35
3.00
3.00
Run
0.80
0
1.00
-0.14
3.5
0.08
1.01
21.00
81.00
Mansion88Sớm
0.69
0
-0.93
0.78
2.25
0.98
2.26
3.00
2.90
Live
-0.97
0.25
0.81
0.92
2.25
0.90
2.41
2.92
2.76
Run
0.79
0
-0.95
-0.33
3.5
0.21
1.20
4.25
18.00
188betSớm
0.78
0
-0.94
0.89
2.25
0.93
2.30
3.20
2.67
Live
-0.93
0.25
0.77
0.94
2.25
0.88
2.30
3.05
2.76
Run
-0.29
0.25
0.13
-0.33
3.5
0.15
1.01
13.00
18.00
SbobetSớm
0.70
0
-0.88
0.84
2.25
0.96
2.23
2.99
2.78
Live
-0.93
0.25
0.76
0.97
2.25
0.85
2.32
2.99
2.80
Run
0.84
0
1.00
-0.29
3.5
0.15
1.24
4.14
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Herediano
ChủHòaKhách
Deportivo Saprissa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HeredianoSo Sánh Sức MạnhDeportivo Saprissa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CRC Primera Division-3] Herediano
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3201776366.7%
22007563100.0%
100102050.0%
622278833.3%
[CRC Primera Division-5] Deportivo Saprissa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2110104550.0%
00000008%
2110104150.0%
63301061250.0%

Thành tích đối đầu

Herediano            
Chủ - Khách
Deportivo SaprissaHerediano
HeredianoDeportivo Saprissa
Deportivo SaprissaHerediano
Deportivo SaprissaHerediano
HeredianoDeportivo Saprissa
Deportivo SaprissaHerediano
HeredianoDeportivo Saprissa
Deportivo SaprissaHerediano
HeredianoDeportivo Saprissa
Deportivo SaprissaHerediano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D129-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 71.973.403.15B0.970.50.85BX
CRC D112-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 12.253.402.61T1.050.250.77TX
INT CF07-07-241 - 1
(1 - 0)
3 - 51.993.303.15H0.990.50.83TX
CRC D131-03-242 - 0
(0 - 0)
6 - 21.963.303.25B0.960.50.86BX
CRC D125-01-242 - 1
(1 - 0)
2 - 72.463.402.38T0.9100.85TT
CRC D117-12-231 - 0
(0 - 0)
6 - 21.773.453.75B1.000.750.82BX
CRC D115-12-231 - 2
(0 - 1)
7 - 32.193.302.78B0.950.250.87BT
CRC C14-10-231 - 1
(1 - 1)
5 - 3H
CRC D108-10-232 - 0
(1 - 0)
5 - 62.543.352.34T0.9900.83TX
CRC D106-08-231 - 2
(1 - 2)
11 - 11.973.253.25T0.970.50.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Herediano            
Chủ - Khách
AlajuelenseHerediano
HeredianoAlajuelense
HeredianoSantos De Guapiles
Municipal LiberiaHerediano
AlajuelenseHerediano
HeredianoAD Guanacasteca
AD San CarlosHerediano
HeredianoPerez Zeledon
HeredianoReal Esteli
Sporting San JoseHerediano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D112-12-242 - 2
(1 - 1)
6 - 01.883.253.60H0.880.50.94TT
CRC D108-12-242 - 0
(2 - 0)
4 - 42.593.152.40T0.9800.84TX
CRC D101-12-240 - 2
(0 - 2)
9 - 21.254.958.60B0.871.50.95BX
CRC D124-11-241 - 1
(1 - 0)
11 - 52.693.152.32H1.0500.77HX
CRC D120-11-242 - 0
(0 - 0)
6 - 41.763.453.80B1.000.750.76BX
CRC D110-11-242 - 1
(1 - 0)
4 - 21.434.155.60T0.7811.04TT
CRC D107-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.153.452.76H0.970.250.85TX
CRC D103-11-244 - 1
(1 - 1)
12 - 11.384.106.50T1.011.250.81TT
CNCF CACup01-11-242 - 2
(2 - 0)
3 - 21.723.303.80H0.950.750.75TT
CRC D127-10-241 - 3
(0 - 2)
4 - 52.673.302.26T0.77-0.251.05TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Deportivo Saprissa            
Chủ - Khách
Deportivo SaprissaAD San Carlos
AD San CarlosDeportivo Saprissa
Deportivo SaprissaSanta Ana
Municipal LiberiaDeportivo Saprissa
AD San CarlosDeportivo Saprissa
Deportivo SaprissaSantos De Guapiles
Perez ZeledonDeportivo Saprissa
Deportivo SaprissaAlajuelense
Deportivo SaprissaC.S.D. Comunicaciones
Cartagines Deportiva SADeportivo Saprissa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D111-12-242 - 0
(2 - 0)
4 - 21.524.004.750.9710.85X
CRC D107-12-242 - 2
(0 - 0)
3 - 52.193.502.650.950.250.75T
CRC D101-12-242 - 1
(1 - 0)
7 - 41.324.656.601.021.50.80H
CRC D129-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 23.353.501.860.96-0.50.86X
CRC D124-11-240 - 0
(0 - 0)
8 - 42.583.002.500.9700.85X
CRC D110-11-243 - 3
(2 - 1)
8 - 11.215.309.300.961.750.86T
CRC D108-11-241 - 2
(0 - 0)
7 - 83.503.401.860.96-0.50.86T
CRC D103-11-243 - 0
(2 - 0)
2 - 42.203.102.890.960.250.86T
CNCF CACup30-10-243 - 1
(1 - 0)
2 - 21.433.805.300.8010.90T
CRC D126-10-242 - 1
(0 - 0)
3 - 33.203.401.950.87-0.50.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

HeredianoSo sánh số liệuDeportivo Saprissa
  • 16Tổng số ghi bàn19
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.9
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Herediano
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem3XemXem10XemXem45.8%XemXem10XemXem41.7%XemXem14XemXem58.3%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Deportivo Saprissa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem4XemXem10XemXem41.7%XemXem13XemXem54.2%XemXem9XemXem37.5%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Herediano
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem3XemXem12XemXem37.5%XemXem9XemXem37.5%XemXem8XemXem33.3%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Deportivo Saprissa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem4XemXem11XemXem37.5%XemXem8XemXem33.3%XemXem14XemXem58.3%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem2XemXem4XemXem6XemXem16.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem9XemXem75%XemXem
633050.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HeredianoThời gian ghi bànDeportivo Saprissa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    14
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    5
    8
    Bàn thắng H1
    15
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HeredianoChi tiết về HT/FTDeportivo Saprissa
  • 2
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    5
    H/T
    15
    13
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
HeredianoSố bàn thắng trong H1&H2Deportivo Saprissa
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    15
    16
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Herediano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRC D119-12-2024KháchDeportivo Saprissa3 Ngày
CRC D112-01-2025KháchPuntarenas28 Ngày
CRC D115-01-2025ChủAD Guanacasteca31 Ngày
Deportivo Saprissa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRC D119-12-2024ChủHerediano3 Ngày
CRC D112-01-2025KháchAD San Carlos28 Ngày
CRC D115-01-2025ChủPerez Zeledon31 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 66.7%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa50.0% [1]
  • [1] 33.3%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [2] 66.7%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa50.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 41.67%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [3] 25.00%Hòa25.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [3] 25.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Herediano VS Deportivo Saprissa ngày 16-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues