River Plate
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Miguel BorjaTiền đạo00000000
0Jeremías LedesmaThủ môn00000008.23
Thẻ đỏ
-Federico·GattoniHậu vệ00000006.33
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
3Ramiro Funes MoriHậu vệ00000006.76
20Milton CascoHậu vệ00000005.89
5Matías KranevitterTiền vệ00000006.28
23Rodrigo VillagraTiền vệ10010006
36Pablo SolariTiền đạo30020006.64
19Claudio EcheverriTiền vệ00030006.5
30franco mastantuonoTiền vệ20030006.29
Thẻ vàng
-Adam BareiroTiền đạo20000006.11
31Santiago SimonTiền đạo00000000
-D. Zabala-00000006.04
Thẻ vàng
-Maximiliano MezaTiền vệ20000010
18Gonzalo MartínezTiền vệ10020100
10Manuel LanziniTiền vệ00010000
Thẻ vàng
14Leandro Gonzalez PirezHậu vệ00000000
4Nicolas FonsecaTiền vệ00000000
26Ignacio FernándezTiền vệ00000000
13Enzo DíazHậu vệ00000000
11Facundo ColidioTiền đạo00000000
-Fabricio BustosHậu vệ00000000
1Franco ArmaniThủ môn00000000
Defensa Y Justicia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Alexis SotoHậu vệ30030007.29
24David Maximiliano·GonzalezTiền vệ00000000
18Ignacio·GalvanHậu vệ00000000
22Cristopher FiermarinThủ môn00000000
6Lucas Agustin·Ferreira ZagasHậu vệ00000000
14Ezequiel·CannavoTiền vệ00000000
10Rodrigo BogarinTiền vệ00000000
17Gabriel AlanisTiền vệ10020000
23Enrique BolognaThủ môn00000006.88
5Kevin GutiérrezTiền vệ00000006.12
Thẻ vàng
30K. LópezTiền vệ20010006.34
35Benjamin SchamineTiền vệ00000000
28Emanuel AguileraHậu vệ00000007.4
37Matías RamírezTiền đạo00000000
7Abiel Alessio·OsorioTiền đạo00000000
8Julian·LopezTiền vệ00000000
27L. HerreraTiền đạo00000000
9Juan·MiritelloTiền vệ00000006.66
16Aaron MolinasTiền vệ30010006.31
33Jeremías Nicolás PalavecinoTiền vệ40020006.17
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
25César PérezTiền vệ20000107.33
21Ramos MingoHậu vệ20000006.36
38Tobias Javier·RubioHậu vệ30010006.21

Defensa Y Justicia vs River Plate ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues