So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0
0.80
0.80
1.75
-0.94
2.90
2.97
2.51
Live
0.84
-0.25
-0.95
0.85
1.5
-0.98
3.35
2.74
2.40
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.14
1.5
0.02
1.01
16.00
36.00
BET365Sớm
0.90
0
0.95
0.78
1.75
-0.91
2.75
3.00
2.80
Live
0.82
-0.25
-0.98
0.85
1.5
1.00
3.60
2.80
2.40
Run
-0.59
0
0.47
-0.08
1.5
0.04
1.00
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.82
-0.25
-0.96
1.00
1.75
0.84
3.25
2.70
2.37
Live
0.85
-0.25
-0.93
0.92
1.5
0.98
3.55
2.62
2.40
Run
-0.58
0
0.50
-0.14
1.5
0.07
1.15
5.20
66.00
188betSớm
-0.92
0
0.81
0.81
1.75
-0.93
2.90
2.97
2.51
Live
0.85
-0.25
-0.93
0.86
1.5
-0.97
3.35
2.74
2.40
Run
0.06
-0.25
-0.16
-0.15
1.5
0.05
1.02
14.50
36.00
SbobetSớm
0.84
-0.25
-0.94
-0.97
1.75
0.85
3.22
2.73
2.35
Live
0.82
-0.25
-0.90
0.91
1.5
0.99
3.37
2.66
2.44
Run
-0.63
0
0.55
-0.12
1.5
0.04
1.01
11.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Sarmiento Junin
ChủHòaKhách
CA Platense
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sarmiento JuninSo Sánh Sức MạnhCA Platense
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 1-26] Sarmiento Junin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
27511111828262618.5%
14464910182328.6%
131579188267.7%
60333830.0%
[ARG Division 1-10] CA Platense
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2710982018391037.0%
1364386221546.2%
14455121217628.6%
6330411250.0%

Thành tích đối đầu

Sarmiento Junin            
Chủ - Khách
Sarmiento JuninCA Platense
CA PlatenseSarmiento Junin
CA PlatenseSarmiento Junin
CA PlatenseSarmiento Junin
CA PlatenseSarmiento Junin
Sarmiento JuninCA Platense
CA PlatenseSarmiento Junin
Sarmiento JuninCA Platense
Sarmiento JuninCA Platense
CA PlatenseSarmiento Junin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D114-04-240 - 1
(0 - 1)
0 - 52.472.853.10B1.120.250.77BX
ARG D125-11-231 - 0
(1 - 0)
7 - 22.122.973.70B0.820.251.06BX
ARG D109-07-231 - 0
(0 - 0)
7 - 12.163.103.40B0.870.251.01BX
ARG D126-06-220 - 0
(0 - 0)
4 - 42.083.353.35H0.820.251.06TX
ARG D120-02-222 - 0
(0 - 0)
5 - 72.122.973.70B0.820.251.06BX
ARG D128-07-211 - 0
(0 - 0)
12 - 62.313.252.64T0.7701.05TX
ARG D110-03-211 - 1
(1 - 1)
14 - 42.493.152.78H0.8401.04HX
ARG D209-10-183 - 1
(1 - 1)
5 - 101.912.844.10T0.940.50.90TT
ARG B M20-02-121 - 0
(0 - 0)
- T
ARG B M03-09-111 - 2
(0 - 2)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

Sarmiento Junin            
Chủ - Khách
Sarmiento JuninBoca Juniors
Atletico TucumanSarmiento Junin
Sarmiento JuninIndependiente
Newells Old BoysSarmiento Junin
Sarmiento JuninGimnasia La Plata
CA HuracanSarmiento Junin
Sarmiento JuninClub Atlético Unión
Sarmiento JuninCentral Cordoba SDE
Godoy Cruz Antonio TombaSarmiento Junin
Sarmiento JuninLanus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D111-11-240 - 2
(0 - 0)
3 - 73.653.152.05B0.83-0.51.05BH
ARG D104-11-241 - 0
(1 - 0)
9 - 31.793.254.65B1.040.750.84BX
ARG D131-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 43.252.872.36H0.85-0.251.03BX
ARG D126-10-241 - 1
(1 - 1)
5 - 21.933.054.25H0.930.50.95TT
ARG D118-10-241 - 1
(1 - 1)
4 - 52.782.992.59H1.0100.87HT
ARG D105-10-243 - 1
(1 - 1)
9 - 31.643.405.70B0.860.751.02BT
ARG D129-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 23.552.902.21T0.98-0.250.90TX
ARG D123-09-241 - 3
(0 - 1)
5 - 32.123.103.45B0.840.251.04BT
ARG D115-09-241 - 1
(1 - 1)
7 - 61.723.404.90H0.950.750.93TH
ARG D130-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 72.773.052.55H1.0200.86HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

CA Platense            
Chủ - Khách
CA PlatenseGodoy Cruz Antonio Tomba
LanusCA Platense
CA PlatenseDeportivo Riestra
Club Atletico TigreCA Platense
CA PlatenseArgentinos Juniors
BelgranoCA Platense
CA PlatenseRiver Plate
Racing ClubCA Platense
CA PlatenseRosario Central
Estudiantes La PlataCA Platense
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D118-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 42.213.003.400.920.250.96X
ARG D111-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.233.103.250.940.250.94X
ARG D108-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.993.103.900.990.50.89X
ARG D103-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.602.852.900.8401.04X
ARG D127-10-242 - 1
(2 - 1)
2 - 132.542.723.150.7501.14T
ARG D119-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 62.122.973.700.820.251.06X
ARG D106-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 64.103.151.930.95-0.50.93X
ARG D101-10-241 - 1
(1 - 1)
8 - 01.543.606.401.0710.81H
ARG D122-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 02.332.913.251.010.250.87X
ARG D115-09-241 - 1
(1 - 1)
3 - 11.883.204.200.880.51.00H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 13%

Sarmiento JuninSo sánh số liệuCA Platense
  • 6Tổng số ghi bàn7
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.7
  • 12Tổng số mất bàn3
  • 1.2Trung bình mất bàn0.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa60.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Sarmiento Junin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem14XemXem4XemXem18XemXem38.9%XemXem13XemXem36.1%XemXem19XemXem52.8%XemXem
19XemXem5XemXem4XemXem10XemXem26.3%XemXem6XemXem31.6%XemXem11XemXem57.9%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
CA Platense
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem21XemXem3XemXem13XemXem56.8%XemXem14XemXem37.8%XemXem18XemXem48.6%XemXem
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
19XemXem12XemXem1XemXem6XemXem63.2%XemXem8XemXem42.1%XemXem6XemXem31.6%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Sarmiento Junin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem16XemXem11XemXem9XemXem44.4%XemXem19XemXem52.8%XemXem16XemXem44.4%XemXem
19XemXem7XemXem9XemXem3XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem11XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem
CA Platense
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem15XemXem13XemXem9XemXem40.5%XemXem17XemXem45.9%XemXem20XemXem54.1%XemXem
18XemXem3XemXem9XemXem6XemXem16.7%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
19XemXem12XemXem4XemXem3XemXem63.2%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sarmiento JuninThời gian ghi bànCA Platense
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    10
    7
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    7
    Bàn thắng H1
    7
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sarmiento JuninChi tiết về HT/FTCA Platense
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    5
    H/T
    10
    9
    H/H
    6
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Sarmiento JuninSố bàn thắng trong H1&H2CA Platense
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    5
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sarmiento Junin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D101-12-2024KháchVelez Sarsfield5 Ngày
ARG D108-12-2024ChủDefensa Y Justicia12 Ngày
ARG D115-12-2024KháchBanfield19 Ngày
CA Platense
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D102-12-2024ChủClub Atlético Unión6 Ngày
ARG D108-12-2024KháchCA Huracan12 Ngày
ARG D115-12-2024ChủGimnasia La Plata19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 18.5%Thắng37.0% [10]
  • [11] 40.7%Hòa33.3% [10]
  • [11] 40.7%Bại29.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.8%Thắng14.8% [4]
  • [6] 22.2%Hòa18.5% [5]
  • [4] 14.8%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.30
  • TB mất điểm
    0.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [5] 50.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sarmiento Junin VS CA Platense ngày 27-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues