Bên nào sẽ thắng?

Wiener SC
ChủHòaKhách
Team Wiener Linien
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wiener SCSo Sánh Sức MạnhTeam Wiener Linien
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 2H 4B
    4T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 3.Liga-7] Wiener SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011118514444736.7%
15663252124740.0%
15555262320633.3%
63301471250.0%
[AUT 3.Liga-12] Team Wiener Linien
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30711123242321223.3%
154831515201126.7%
153391727121420.0%
612337516.7%

Thành tích đối đầu

Wiener SC            
Chủ - Khách
Team Wiener LinienWiener SC
Wiener SCTeam Wiener Linien
Team Wiener LinienWiener SC
Team Wiener LinienWiener SC
Wiener SCTeam Wiener Linien
Team Wiener LinienWiener SC
Team Wiener LinienWiener SC
Wiener SCTeam Wiener Linien
Team Wiener LinienWiener SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D317-11-232 - 1
(0 - 0)
0 - 12.393.352.31B
AUS D317-03-230 - 0
(0 - 0)
- H
AUS D326-08-221 - 0
(0 - 0)
3 - 3B
AUS D325-03-220 - 3
(0 - 2)
- T
AUS D313-08-214 - 0
(2 - 0)
9 - 2T
AUS D331-08-192 - 1
(1 - 0)
4 - 8B
AUS D307-06-192 - 2
(1 - 1)
4 - 82.593.702.15H0.80-0.250.96BT
AUS D309-11-181 - 0
(0 - 0)
9 - 2T
INT CF24-01-154 - 2
(2 - 1)
8 - 6B

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Wiener SC            
Chủ - Khách
SV LeobendorfWiener SC
Wiener SCSC Mannsdorf
Wiener ViktoriaWiener SC
Wiener SCTraiskirchen
ArdaggerWiener SC
Wiener SCAustria Wien (Youth)
AndelsbuchWiener SC
Wiener SCSR Donaufeld Wien
KremserWiener SC
First Vienna FC IIWiener SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D327-04-242 - 2
(1 - 0)
4 - 5H
AUS D319-04-241 - 1
(1 - 1)
8 - 5H
AUS D313-04-242 - 2
(0 - 0)
8 - 10H
AUS D305-04-244 - 2
(2 - 1)
4 - 3T
AUS D329-03-240 - 2
(0 - 0)
- T
AUS D322-03-243 - 0
(1 - 0)
2 - 61.843.603.35T0.840.50.86TT
AUS D315-03-241 - 2
(0 - 1)
4 - 10T
AUS D308-03-241 - 2
(0 - 0)
5 - 5B
AUS D301-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2B
INT CF16-02-245 - 2
(2 - 1)
2 - 54.805.301.38B0.84-1.50.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Team Wiener Linien            
Chủ - Khách
Rapid Vienna (Youth)Team Wiener Linien
Team Wiener LinienSR Donaufeld Wien
SV LeobendorfTeam Wiener Linien
Team Wiener LinienKremser
SC MannsdorfTeam Wiener Linien
Team Wiener LinienSV Oberwart
Wiener ViktoriaTeam Wiener Linien
Team Wiener LinienFavoritner AC
TraiskirchenTeam Wiener Linien
Team Wiener LinienParndorf
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D326-04-243 - 0
(0 - 0)
3 - 6
AUS D319-04-240 - 0
(0 - 0)
-
AUS D313-04-242 - 1
(0 - 1)
9 - 3
AUS D305-04-242 - 1
(0 - 1)
5 - 2
AUS D329-03-241 - 0
(0 - 0)
1 - 51.414.055.100.7310.97X
AUS D322-03-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2
AUS D316-03-242 - 2
(2 - 2)
1 - 8
AUS D308-03-241 - 1
(0 - 0)
4 - 6
AUS D301-03-242 - 0
(0 - 0)
11 - 5
INT CF23-02-244 - 4
(2 - 1)
9 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Wiener SCSo sánh số liệuTeam Wiener Linien
  • 19Tổng số ghi bàn10
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 16Tổng số mất bàn16
  • 1.6Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Wiener SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320133.3%Xem150.0%150.0%Xem
Team Wiener Linien
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
40220.0%Xem133.3%266.7%Xem
Wiener SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem
Team Wiener Linien
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
311133.3%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wiener SCThời gian ghi bànTeam Wiener Linien
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    10
    8
    1 Bàn
    2
    6
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    14
    13
    Bàn thắng H1
    19
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wiener SCChi tiết về HT/FTTeam Wiener Linien
  • 6
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    2
    5
    H/T
    8
    8
    H/H
    5
    6
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Wiener SCSố bàn thắng trong H1&H2Team Wiener Linien
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    5
    5
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wiener SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D318-05-2024KháchMauerwerk8 Ngày
AUS D324-05-2024ChủNeusiedl14 Ngày
AUS D331-05-2024KháchFavoritner AC21 Ngày
Team Wiener Linien
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D317-05-2024ChủAustria Wien (Youth)7 Ngày
AUS D325-05-2024KháchMauerwerk15 Ngày
AUS D331-05-2024ChủArdagger21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng23.3% [7]
  • [11] 36.7%Hòa36.7% [7]
  • [8] 26.7%Bại40.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.0%Thắng10.0% [3]
  • [6] 20.0%Hòa10.0% [3]
  • [3] 10.0%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.70 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    1.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Wiener SC VS Team Wiener Linien ngày 11-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues