Liechtenstein
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Gabriel FoserThủ môn00000000
-Colin HaasTiền vệ00000000
-julien haslerTiền đạo10000005.98
-Jens HoferHậu vệ00000000
13kenny kindleTiền đạo00000006.67
8Aron SeleTiền vệ00000006.15
Thẻ vàng
11Dennis SalanovićTiền vệ20010006.23
2Niklas BeckTiền vệ00000006.87
-Jakob LorenzTiền vệ00000006.56
-S. SchlegelTiền vệ00000000
7Marcel BüchelTiền vệ00010005.77
10Sandro WieserTiền vệ10000005.58
16F. Luque NotaroTiền đạo00000006.83
-Andreas MalinHậu vệ00000000
-Marco·MarxerTiền vệ00000000
-Andrin·NetzerTiền vệ00000006.24
-Justin OspeltThủ môn00000000
1Benjamin BuchelThủ môn00000005.89
5Martin·MarxerHậu vệ00000005.3
Thẻ vàng
4Lars TraberHậu vệ00010006.61
14Livio MeierTiền vệ00000006.11
17Simon LuchingerTiền vệ00000006.32
3Maximilian GöppelHậu vệ00010006.14
Iceland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Arnór TraustasonTiền vệ10001007.67
-Gudmundur ThórarinssonHậu vệ00000000
17Aron GunnarssonHậu vệ00000006.92
10Isak Bergmann JohannesonTiền vệ11000007.51
2Alfons SampstedHậu vệ00000005.03
9Orri Steinn ÓskarssonTiền đạo10000006.33
Thẻ vàng
-Alfreð FinnbogasonTiền đạo20100008.13
Bàn thắng
5Sverrir Ingi IngasonHậu vệ10000007.63
-Kristian Nokkvi·HlynssonTiền vệ00000000
-Mikael AndersonTiền vệ00000006.75
11Jón Dagur ÞórsteinssonTiền vệ10031006.71
-Kolbeinn Birgir FinnssonTiền vệ00010007.85
12Hakon Rafn ValdimarssonThủ môn00000000
-Arnór SigurðssonTiền vệ00000000
-Rúnar Alex RúnarssonThủ môn00000000
-Gylfi SigurðssonTiền vệ51210008.5
Bàn thắngThẻ đỏ
-Hjörtur HermannssonHậu vệ00000000
22Andri GuojohnsenTiền đạo00010005.92
-Hákon Arnar HaraldssonTiền vệ20130008.17
Bàn thắng
19Julius MagnussonTiền vệ00000000
15Willum Thor WillumssonTiền vệ00001006.25
1Elías Rafn ÓlafssonThủ môn00000006.59
4Victor PálssonHậu vệ00000007.54

Iceland vs Liechtenstein ngày 17-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues