Gibraltar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-N. Hartman-00000005.06
-Dayle ColeingThủ môn00000005.18
3Joseph ChipolinaHậu vệ00000000
7Lee CasciaroTiền đạo00000006.67
13Bradley BandaThủ môn00000000
-Mohamed Badr HassanTiền vệ00000000
20Ethan BrittoTiền vệ00000005.53
2Ethan JolleyHậu vệ00000005.69
-Jack SergeantHậu vệ00000005.9
-Kian RonanTiền vệ00000005.64
19Tjay De BarrTiền đạo00040006.14
-Roy Alan Chipolina-00000005.72
13Christian LopezThủ môn00000000
9Ayoub El HmidiTiền đạo00000000
10Liam WalkerTiền vệ00000005.73
-Reece StycheTiền đạo00000000
16Aymen MouelhiHậu vệ00000006.12
6Bernardo LopesHậu vệ00000000
12Jayce Mascarenhas-OliveroHậu vệ00000000
-Dylan PeacockTiền vệ00000000
15Ethan James SantosHậu vệ00000006.09
-Anthony HernandezTiền vệ00000000
8Nicholas PozoTiền vệ00000005.97
Thẻ vàng
Greece
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Dimitris PelkasTiền vệ31121008.44
Bàn thắng
-Dimitris LimniosTiền vệ00000000
-Giorgos GiakoumakisTiền đạo00001007.01
-Anastasios ChatzigiovanisTiền đạo00000006.6
-Giorgos AthanasiadisThủ môn00000000
7Giorgos MasourasTiền đạo30200008.99
Bàn thắngThẻ đỏ
1Odysseas VlachodimosThủ môn00000006.24
15Llazaros RotaHậu vệ10000008.13
-Taxiarchis FountasTiền đạo20001006.65
6Sotiris Polykarpos AlexandropoulosTiền vệ00010006.49
-Giannis PapanikolaouTiền vệ00000007.47
-Georgios TzavellasHậu vệ00000000
17Pantelis HatzidiakosHậu vệ20000007.77
22Dimitrios GiannoulisHậu vệ10000008.18
11Anastasios BakasetasTiền vệ40001108.54
-Andreas BouchalakisTiền vệ00000008.33
3Konstantinos KoulierakisHậu vệ00000000
-Fotis IoannidisTiền đạo00000006.85
5Panagiotis RetsosHậu vệ00000000
-Alexandros PaschalakisThủ môn00000000
4Konstantinos MavropanosHậu vệ40200008.66
Bàn thắng
8Fotis IoannidisTiền đạo00000006.85
14Vangelis PavlidisTiền đạo10000006.85

Greece vs Gibraltar ngày 11-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues