Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ali Al Haj | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Mouhammed-Ali·Dhaini | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Hasan Srour | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Khalil Bader | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hussein Zein | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Abdul Razzak Dakramanji | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | George Felix Melki | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nader Matar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Mehdi Khalil | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Hassan Maatouk | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | naiz hassan | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ibrahim Hassan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | humaid hussain | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hassan shifaz | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |