Tajikistan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Akhtam NazarovHậu vệ00030007.65
2Zoir JurabaevHậu vệ10000007.06
Thẻ vàng
23Mukhriddin KhasanovThủ môn00000000
5Safarov ManuchehrHậu vệ10000006.64
22Shahrom SamievTiền đạo00010006.22
25Nuriddin·HamroqulovTiền đạo20100018.46
Bàn thắngThẻ đỏ
-Vaysiddin SafarovTiền vệ00000000
17Ehsoni PanshanbeTiền vệ20011107.21
Thẻ vàng
3Tabrezi DavlatmirHậu vệ00000006.3
1Rustam YatimovThủ môn00000007.21
18Ruslan·KhailoevTiền vệ00000006.7
Thẻ vàng
10Alisher DzhalilovTiền đạo40010005.93
7Parvizdzhon UmarbaevTiền vệ50130108.09
Bàn thắng
12Sodiqjon QurbonovHậu vệ00000000
-M. AzizboevTiền đạo00000000
-Ruslan KhayloevTiền vệ00000006.7
Thẻ vàng
15Shervoni MabatshoevTiền vệ11000006.64
20Alidzhoni AyniTiền vệ00000000
-Muhammadjon RahimovTiền đạo00000006.84
16D. BarotovThủ môn00000000
9Rustam SoirovTiền đạo00000006.03
6Vakhdat KhanonovHậu vệ00000006.57
-Manucher Safarov-10000006.64
Lebanon
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Daniel LajudTiền đạo10000006.35
5Nassar NassarHậu vệ00000006.3
11Omar BugielTiền đạo00000005.79
13Khalil KhamisHậu vệ20000006.67
1Mehdi KhalilThủ môn00000000
-Kassem El ZeinHậu vệ00000005.71
Thẻ đỏ
-Maher SabraHậu vệ00000000
21Mostafa MatarThủ môn10000005.77
Thẻ vàng
-Hilal El-HelweTiền vệ10000005.7
22Bassel JradiTiền vệ50100117.22
Bàn thắng
-Robert Alexander MelkiTiền vệ00010006.54
10Mohamad HaidarTiền vệ00010006.63
7Hassan MaatoukTiền vệ20040006.86
20Ali Samir TneichTiền vệ00000005.86
-Yahya El-HindiTiền vệ00000000
15Gabriel BitarTiền đạo00010005.84
17Ali Al HajTiền đạo00000000
23Ali SabehThủ môn00000000
25Hasan SrourTiền vệ10021007.25
-Hussein ZeinHậu vệ10000006.65
Thẻ vàng
16Walid ShourTiền vệ00000006.57
4Hassan ChaitouHậu vệ00000000
8Mouhammed-Ali·DhainiTiền vệ00000000

Tajikistan vs Lebanon ngày 22-01-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues