Bên nào sẽ thắng?

NK Mura 05
ChủHòaKhách
NK Rogaska
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK Mura 05So Sánh Sức MạnhNK Rogaska
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 89%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 5T 2H 0B
    0T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-7] NK Mura 05
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36111015425543730.6%
18567222421727.8%
18648203122633.3%
6231810933.3%
[SLO 1.Liga-8] NK Rogaska
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3610620376436827.8%
18459192717822.2%
186111183719833.3%
602461420.0%

Thành tích đối đầu

NK Mura 05            
Chủ - Khách
NK Mura 05NK Rogaska
NK RogaskaNK Mura 05
NK Mura 05NK Rogaska
NK RogaskaNK Mura 05
NK RogaskaNK Mura 05
NK RogaskaNK Mura 05
NK Mura 05NK Rogaska
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLOC25-04-242 - 2
(1 - 1)
5 - 52.053.303.05H0.810.251.01TT
SLO D117-03-240 - 0
(0 - 0)
9 - 62.243.302.68H1.040.250.78TX
SLO D107-12-233 - 1
(1 - 1)
4 - 11.753.553.75T0.970.750.85TT
SLO D123-09-230 - 2
(0 - 1)
8 - 52.433.552.35T0.9400.88TX
SLOC16-08-181 - 3
(1 - 2)
0 - 96.404.951.31T0.85-1.50.91TT
SLO D217-03-180 - 3
(0 - 2)
3 - 9T
SLO D227-08-172 - 0
(1 - 0)
8 - 2T

Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

NK Mura 05            
Chủ - Khách
NK Olimpija LjubljanaNK Mura 05
NK Mura 05NK Aluminij
NK Mura 05NK Rogaska
RadomljeNK Mura 05
NK Mura 05FC Koper
MariborNK Mura 05
NK Mura 05NK Publikum Celje
FC KoperNK Mura 05
DomzaleNK Mura 05
FC KoperNK Mura 05
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D105-05-240 - 0
(0 - 0)
10 - 21.284.857.40H0.911.50.85TX
SLO D129-04-243 - 1
(1 - 0)
5 - 71.983.353.15T0.980.50.84TT
SLOC25-04-242 - 2
(1 - 1)
5 - 52.053.303.05H0.810.251.01TT
SLO D120-04-241 - 2
(1 - 1)
3 - 62.293.252.65T0.7701.05TT
SLO D114-04-241 - 1
(1 - 0)
6 - 42.643.302.29H1.0500.77HX
SLO D109-04-245 - 0
(2 - 0)
3 - 11.364.356.40B0.921.250.90BT
SLO D106-04-241 - 3
(1 - 2)
5 - 85.104.001.48B0.93-10.89BT
SLOC03-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 32.033.353.05H0.790.251.03TX
SLO D129-03-243 - 5
(0 - 2)
10 - 32.303.352.58T0.8001.02TT
SLO D123-03-242 - 1
(1 - 0)
2 - 82.023.353.10B1.020.50.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

NK Rogaska            
Chủ - Khách
NK RogaskaNK Aluminij
RadomljeNK Rogaska
NK RogaskaFC Koper
NK Mura 05NK Rogaska
MariborNK Rogaska
NK RogaskaNK Publikum Celje
DomzaleNK Rogaska
NK RogaskaNK Olimpija Ljubljana
Triglav GorenjskaNK Rogaska
NK RogaskaNK Bravo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D111-05-241 - 4
(0 - 4)
8 - 31.913.603.150.910.50.85T
SLO D105-05-241 - 0
(0 - 0)
1 - 32.113.352.890.880.250.88X
SLO D128-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 52.263.452.590.7801.04T
SLOC25-04-242 - 2
(1 - 1)
5 - 52.053.303.05H0.810.251.01TT
SLO D121-04-243 - 0
(0 - 0)
5 - 31.374.306.200.951.250.87T
SLO D113-04-241 - 2
(0 - 0)
8 - 35.604.101.431.02-10.80T
SLO D110-04-240 - 1
(0 - 1)
4 - 02.133.402.800.910.250.91X
SLO D106-04-242 - 3
(1 - 1)
5 - 74.604.001.530.84-10.98T
SLOC02-04-242 - 3
(1 - 1)
2 - 144.103.351.730.85-0.750.97T
SLO D129-03-242 - 0
(1 - 0)
3 - 82.953.352.080.97-0.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

NK Mura 05So sánh số liệuNK Rogaska
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 19Tổng số mất bàn19
  • 1.9Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Mura 05
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem16XemXem2XemXem15XemXem48.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem18XemXem54.5%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
NK Rogaska
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem13XemXem4XemXem17XemXem38.2%XemXem18XemXem52.9%XemXem15XemXem44.1%XemXem
18XemXem6XemXem4XemXem8XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem10XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
NK Mura 05
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem18XemXem4XemXem11XemXem54.5%XemXem11XemXem33.3%XemXem11XemXem33.3%XemXem
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem
NK Rogaska
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem17XemXem7XemXem10XemXem50%XemXem12XemXem35.3%XemXem13XemXem38.2%XemXem
18XemXem8XemXem5XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK Mura 05Thời gian ghi bànNK Rogaska
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    14
    0 Bàn
    13
    10
    1 Bàn
    6
    9
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    20
    17
    Bàn thắng H1
    16
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK Mura 05Chi tiết về HT/FTNK Rogaska
  • 7
    7
    T/T
    4
    2
    T/H
    1
    1
    T/B
    3
    2
    H/T
    6
    4
    H/H
    5
    9
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    8
    9
    B/B
ChủKhách
NK Mura 05Số bàn thắng trong H1&H2NK Rogaska
  • 6
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    10
    7
    Hòa
    4
    8
    Mất 1 bàn
    10
    11
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Mura 05
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
NK Rogaska
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 30.6%Thắng27.8% [10]
  • [10] 27.8%Hòa16.7% [10]
  • [15] 41.7%Bại55.6% [20]
  • Chủ/Khách
  • [5] 13.9%Thắng16.7% [6]
  • [6] 16.7%Hòa2.8% [1]
  • [7] 19.4%Bại30.6% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    55 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    64
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

NK Mura 05 VS NK Rogaska ngày 18-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues