Czech Republic U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Robin HranacHậu vệ00000006.59
7Daniel FilaTiền đạo00000006.52
10Adam KarabecTiền vệ00000005.7
Thẻ vàng
-Vitezslav JarosThủ môn00000006.07
-adam gabrielTiền vệ00010006.43
6Michal FukalaHậu vệ00000000
-Matej JurasekTiền vệ00000006.89
12Martin CedidlaHậu vệ00010006
22Filip KalocTiền vệ20010005.7
-Lukas CervTiền vệ10000006.74
-Pavel SulcTiền vệ10000006.22
Thẻ vàng
20Jan ZamburekTiền vệ00010006.2
-Vasil KušejTiền đạo30010015.74
21Matej ValentaTiền vệ00000006.82
5Karel PojeznyHậu vệ00000000
-Tomáš VlčekHậu vệ00000000
18David PechTiền vệ00000000
16Vladimir NeumanThủ môn00000000
-Jakub MarkovicThủ môn00000000
-Matej KoubekTiền đạo00000000
-Martin VitikHậu vệ00000006.52
9Vaclav·SejkTiền đạo30000005.24
Thẻ vàng
-Vitezslav JarosThủ môn00000006.07
13Krystof DanekTiền vệ10000006.08
England U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ben JohnsonHậu vệ00000006.75
0Luke ThomasHậu vệ00000000
-James TraffordThủ môn00000007.37
0Levi ColwillHậu vệ00000007.38
0James GarnerTiền vệ20000007.76
0Thomas DoyleTiền vệ00000000
17Curtis JonesTiền vệ00000007.46
23Noni MaduekeTiền đạo51060007.07
-Anthony GordonTiền vệ00001006.47
Thẻ vàng
0Charlie CresswellHậu vệ00000000
-Carl RushworthThủ môn00000000
16Oliver SkippTiền vệ00000006.15
18Emile Smith RoweTiền đạo10100008.48
Bàn thắngThẻ đỏ
0Taylor Harwood-BellisHậu vệ10000007.07
-Max AaronsHậu vệ00020007.19
Thẻ vàng
-Angel GomesTiền vệ20000107.33
0Jacob RamseyTiền vệ20110007.24
Bàn thắngThẻ vàng
-Morgan Gibbs-WhiteTiền vệ10020006.26
Thẻ vàng
0Harvey ElliottTiền đạo10010006.06
22Josh GriffithsThủ môn00000000
-Cameron ArcherTiền đạo10001007.59
-Jarrad BranthwaiteTiền vệ00000000
0Cole PalmerTiền vệ00000000

Czech Republic U21 vs England U21 ngày 22-06-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues