Estonia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Vlasiy SinyavskiyTiền vệ00010006.02
17Martin MillerTiền vệ10000005.57
-Artur PikkHậu vệ00000006.37
-Märten KuuskHậu vệ00000006.09
12Karl HeinThủ môn00000005.91
-Georgi TunjovTiền vệ00000000
4Maksim·PaskotsiHậu vệ00000005.53
18Karol MetsHậu vệ00000005.39
Thẻ vàng
-Mattias KäitTiền đạo00040006.77
-Henrik OjamaaTiền vệ00000006.1
6Rasmus PeetsonHậu vệ10000005.85
10Sergei ZenjovTiền đạo20000005.98
-Ken KallasteHậu vệ00000000
16Joonas TammHậu vệ00000005.63
12Karl Andre VallnerThủ môn00000000
15Alex Matthias TammTiền đạo00000000
-Erik SorgaTiền đạo00000006.06
20Markus PoomTiền vệ00000006.54
-Nikita BaranovHậu vệ00000000
5Rocco Robert·SheinTiền vệ00000000
22Matvei IgonenThủ môn00000000
-Konstantin VassiljevTiền vệ10000006.13
8Henri AnierTiền đạo10000005.64
Sweden
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jens CajusteTiền vệ00000006.15
-Samuel GustafsonTiền vệ00010007.39
-Robin OlsenThủ môn00000005.95
-Albin EkdalTiền vệ00000000
15Carl StarfeltHậu vệ00000007.1
12Viktor JohanssonThủ môn00000000
2Emil HolmHậu vệ00000006.13
17Viktor GyökeresTiền đạo20100008.46
Bàn thắng
-Linus WahlqvistHậu vệ00001007.14
9Alexander IsakTiền đạo40100008.11
Bàn thắng
-Viktor ClaessonTiền vệ10100008.53
Bàn thắng
-Anthony ElangaTiền đạo00000000
-Marcus RohdénTiền vệ00000000
13Ken SemaTiền vệ10031008.01
10Emil ForsbergTiền vệ50011117.53
3Victor LindelöfHậu vệ00000007.91
4Isak HienHậu vệ00000006.64
Thẻ vàng
-Jesper KarlssonTiền đạo10001006.63
16Jesper KarlströmTiền vệ00000000
23Kristoffer NordfeldtThủ môn00000000
-Martin OlssonHậu vệ00000000
-Robin QuaisonTiền đạo20100008.34
Bàn thắng
21Dejan KulusevskiTiền đạo30141008.66
Bàn thắngThẻ đỏ

Estonia vs Sweden ngày 09-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues