Scotland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Scott McTominayTiền vệ00010006.04
9Lyndon DykesTiền đạo00000006.34
Thẻ vàng
-Angus GunnThủ môn00000005.84
-Callum McGregorTiền vệ00000006.32
8Billy GilmourTiền vệ00000006.82
-Liam KellyThủ môn00000000
-Aaron HickeyTiền vệ10000005.56
-Jack HendryHậu vệ00000005.51
Thẻ vàng
16Scott MckennaHậu vệ00000006.08
11Ryan ChristieTiền đạo00000006.26
13Greg TaylorHậu vệ00000000
7John McGinnTiền vệ00020006.1
-Liam CooperHậu vệ00000000
-Lewis FergusonTiền vệ00000000
3Andrew RobertsonHậu vệ00000006.84
17Stuart ArmstrongTiền vệ10000006.12
15Ryan PorteousHậu vệ00000006.25
-Che AdamsTiền đạo20000006.07
-Jacob BrownTiền đạo00000000
-Zander ClarkThủ môn00000000
23Kenny McLeanTiền vệ00000006.75
6John SouttarHậu vệ00000000
-Nathan PattersonHậu vệ00000006.02
Thẻ vàng
Spain
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Aymeric LaporteHậu vệ00000007.9
Thẻ vàng
-Bryan ZaragozaTiền đạo10030005.89
-JoseluTiền đạo10000006.06
-Oihan SancetTiền vệ20100008.52
Bàn thắngThẻ đỏ
8Fabián RuizTiền vệ00000000
-Jesús NavasTiền đạo00001006.76
-David GarcíaHậu vệ00000000
-Francisco GarciaHậu vệ00000006.63
-Pau TorresHậu vệ00000000
-Ansu FatiTiền đạo00000000
-Unai SimonThủ môn00000006.37
Thẻ vàng
-Robin Le NormandHậu vệ00000007.87
6Mikel MerinoTiền vệ21000007.88
Thẻ vàng
-Daniel CarvajalHậu vệ10000006.03
Thẻ vàng
-Alejandro BaldeHậu vệ10010006.24
-Pablo Martín Páez GaviraTiền vệ10000006.85
-Rodrigo Hernandez CascanteTiền vệ10000008.22
-Kepa ArrizabalagaThủ môn00000000
-Ferrán TorresTiền đạo10010005.72
7Álvaro MorataTiền đạo40110007.02
Bàn thắng
21Mikel OyarzabalTiền đạo30000005.86
1David RayaThủ môn00000000
18Martín ZubimendiTiền vệ00000000

Spain vs Scotland ngày 13-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues