Wales
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Adam DaviesThủ môn00000000
-Morgan FoxHậu vệ00000000
6Joe RodonHậu vệ00000006.84
-Tom BradshawTiền đạo00000006.55
-Joe MorrellTiền vệ00000005.01
Thẻ đỏ
15Liam CullenTiền đạo00000000
-Aaron RamseyTiền vệ00010005.34
17Jordan JamesTiền vệ00000000
-Oliver CooperTiền vệ00000000
-Luke HarrisTiền đạo00000000
-Wayne HennesseyThủ môn00000000
8Harry WilsonTiền vệ30010216.11
-Joseph LowHậu vệ00000000
14Connor RobertsHậu vệ00000006.76
Thẻ vàng
2Chris MephamHậu vệ00000006.81
3Neco WilliamsHậu vệ00050006.76
-Ethan AmpaduHậu vệ00000006.03
-Nathan BroadheadTiền đạo00000006.57
10David BrooksTiền vệ00000000
16Ben CabangoHậu vệ00000006.22
12Danny WardThủ môn00000006.33
9Brennan JohnsonTiền đạo10010005.7
20Daniel JamesTiền vệ00000006.76
Turkey
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Evren Eren ElmaciHậu vệ00000006.68
2Zeki ÇelikHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
-Cenk OzkacarHậu vệ00000000
3Merih DemiralHậu vệ00000007.97
Thẻ vàng
7Muhammed Kerem AkturkogluTiền đạo10010005.87
6Orkun KökçüTiền vệ30011007.42
16Ismail YuksekTiền vệ00000000
-Salih UçanTiền vệ00000006.25
-İrfan Can KahveciTiền đạo00000006.6
Thẻ vàng
1Mert GünokThủ môn00000006.29
14Abdulkerim BardakçıHậu vệ00000007.74
23Uğurcan ÇakırThủ môn00000000
-Mehmet Umut NayirTiền đạo10100008.14
Bàn thắng
10Hakan ÇalhanoğluTiền vệ30010008.04
4Samet AkaydinHậu vệ00000000
-Kenan KaramanTiền đạo00000000
-Ferdi KadıoğluTiền vệ00010007.82
8Arda GülerTiền vệ20100008.37
Bàn thắngThẻ đỏ
-Salih ÖzcanTiền vệ00000007.28
-Cengiz ÜnderTiền đạo20030005.87
Thẻ vàng
11Baris Alper YilmazTiền vệ20021006.77
-Muhammed ŞengezerThủ môn00000000
-Ozan KabakHậu vệ00000000

Turkey vs Wales ngày 20-06-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues