So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0
0.95
0.92
2.25
0.78
2.32
3.05
2.56
Live
0.70
-0.25
1.00
0.72
2
0.98
2.83
2.95
2.19
Run
-0.88
0
0.58
-0.37
5.5
0.07
1.01
8.50
23.00
BET365Sớm
0.93
-0.25
0.88
-0.97
2.25
0.78
3.20
3.10
2.10
Live
0.80
-0.25
1.00
1.00
2.25
0.80
2.90
3.10
2.25
Run
0.70
-0.25
-0.91
0.80
5.25
1.00
3.25
2.50
2.50
Mansion88Sớm
0.76
-0.25
0.98
0.76
2
0.98
2.96
3.00
2.23
Live
-0.83
0
0.59
-0.96
2.25
0.72
3.05
3.05
2.16
Run
-0.93
0
0.76
-0.26
5.5
0.14
1.13
4.60
59.00
188betSớm
0.76
0
0.96
0.93
2.25
0.79
2.32
3.05
2.56
Live
0.77
-0.25
0.95
0.71
2
-0.99
2.83
2.95
2.19
Run
0.74
-0.25
0.98
-0.37
5.5
0.09
1.02
8.20
21.00
SbobetSớm
-0.90
0
0.64
0.89
2
0.85
2.81
2.74
2.22
Live
-0.86
0
0.66
0.84
2
0.92
2.86
2.83
2.22
Run
-0.93
0
0.76
-0.41
5.5
0.27
1.10
5.10
75.00

Bên nào sẽ thắng?

CD Colonia Moscardo
ChủHòaKhách
Getafe B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CD Colonia MoscardoSo Sánh Sức MạnhGetafe B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 45%So Sánh Phong Độ55%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-6] CD Colonia Moscardo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17737243024641.2%
94141418131044.4%
8323101211637.5%
6321981150.0%
[SSDRFEF-2] Getafe B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171043291434258.8%
972019423277.8%
8323101011537.5%
64021351266.7%

Thành tích đối đầu

CD Colonia Moscardo            
Chủ - Khách
CD Colonia MoscardoGetafe B
Getafe BCD Colonia Moscardo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Spain D417-04-220 - 4
(0 - 2)
- B
Spain D419-01-222 - 1
(1 - 0)
7 - 1B

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

CD Colonia Moscardo            
Chủ - Khách
CD Artistico NavalcarneroCD Colonia Moscardo
CD Colonia MoscardoCD Coria
CD IllescasCD Colonia Moscardo
CD Colonia MoscardoUB Conquense
CF Rayo MajadahondaCD Colonia Moscardo
CD Colonia MoscardoCD Union Sur Yaiza
Real Madrid CCD Colonia Moscardo
CD Colonia MoscardoAD Union Adarve
UD San Sebastian ReyesCD Colonia Moscardo
CD Colonia MoscardoCacereno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D310-11-243 - 3
(2 - 0)
5 - 31.983.103.10H0.730.250.97TT
SPA D302-11-242 - 1
(1 - 0)
3 - 72.022.913.20T0.760.250.94TT
SPA D327-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 72.202.872.88T0.950.250.75TX
SPA D319-10-240 - 2
(0 - 1)
9 - 61.852.973.65B0.850.50.85BH
SPA D313-10-241 - 2
(1 - 0)
2 - 61.643.404.05T0.850.750.85TT
SPA D306-10-241 - 1
(1 - 1)
7 - 61.823.153.55H0.820.50.88TX
SPA D329-09-240 - 1
(0 - 1)
13 - 31.903.103.30T0.900.50.80TX
SPA D321-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 72.322.932.64T0.7300.97TH
SPA D315-09-241 - 1
(0 - 1)
6 - 81.673.353.90H0.880.750.82TX
SPA D307-09-241 - 2
(0 - 0)
3 - 53.153.051.99B0.97-0.250.73BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Getafe B            
Chủ - Khách
Getafe BMostoles
Getafe BTenerife B
CD Artistico NavalcarneroGetafe B
Getafe BCD Coria
CD IllescasGetafe B
Getafe BUB Conquense
CF Rayo MajadahondaGetafe B
Getafe BCD Union Sur Yaiza
Real Madrid CGetafe B
Getafe BAD Union Adarve
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D310-11-244 - 0
(1 - 0)
2 - 21.174.8511.000.741.50.96T
SPA D303-11-242 - 0
(1 - 0)
8 - 21.983.103.100.730.250.97X
SPA D327-10-243 - 2
(0 - 2)
3 - 32.422.912.550.8000.90T
SPA D320-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 41.413.606.000.8010.90X
SPA D313-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 63.002.702.230.75-0.250.95X
SPA D306-10-244 - 1
(1 - 1)
6 - 41.812.963.850.810.50.89T
SPA D329-09-241 - 2
(0 - 1)
3 - 82.052.943.100.800.250.90T
SPA D322-09-243 - 1
(1 - 0)
6 - 41.493.455.200.9810.72T
SPA D314-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 22.372.782.720.7200.98X
SPA D308-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 31.853.103.500.850.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

CD Colonia MoscardoSo sánh số liệuGetafe B
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 11Tổng số mất bàn7
  • 1.1Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

CD Colonia Moscardo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Getafe B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
CD Colonia Moscardo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem
Getafe B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CD Colonia MoscardoThời gian ghi bànGetafe B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CD Colonia MoscardoChi tiết về HT/FTGetafe B
  • 1
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    7
    8
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
CD Colonia MoscardoSố bàn thắng trong H1&H2Getafe B
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CD Colonia Moscardo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D324-11-2024KháchMostoles7 Ngày
SPA D301-12-2024ChủTenerife B14 Ngày
SPA D308-12-2024ChủCD Atletico Paso21 Ngày
Getafe B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D324-11-2024ChủCD Atletico Paso7 Ngày
SPA D301-12-2024KháchUD Melilla14 Ngày
SPA D308-12-2024ChủCD Guadalajara21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 41.2%Thắng58.8% [10]
  • [3] 17.6%Hòa23.5% [10]
  • [7] 41.2%Bại17.6% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng17.6% [3]
  • [1] 5.9%Hòa11.8% [2]
  • [4] 23.5%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    1.76 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    0.24
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

CD Colonia Moscardo VS Getafe B ngày 17-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues