So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.73
0
0.97
0.79
2
0.91
2.32
2.95
2.64
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.90
0
0.80
-0.38
2.5
0.08
13.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.85
0
0.95
1.00
2.25
0.80
2.50
3.00
2.63
Live
0.80
0
1.00
0.80
1.75
1.00
2.55
2.80
2.75
Run
0.90
0
0.90
-0.11
3.5
0.05
81.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.78
0
0.96
0.82
2
0.92
2.41
2.90
2.77
Live
0.86
0
0.90
0.86
1.75
0.90
2.66
2.67
2.71
Run
0.92
0
0.92
-0.27
2.5
0.11
32.00
8.00
1.04
188betSớm
0.74
0
0.98
0.80
2
0.92
2.32
2.95
2.64
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.91
0
0.81
-0.37
2.5
0.09
16.00
9.60
1.01
SbobetSớm
0.78
0
1.00
0.90
1.75
0.88
2.42
2.59
2.68
Live
0.80
0
1.00
0.92
1.75
0.88
2.47
2.63
2.72
Run
0.84
0
1.00
-0.18
3.5
0.04
65.00
9.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

CF Badalona
ChủHòaKhách
Valencia CF Mestalla
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CF BadalonaSo Sánh Sức MạnhValencia CF Mestalla
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-17] CF Badalona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
162591126111712.5%
823381091225.0%
80263162180.0%
6204510633.3%
[SSDRFEF-11] Valencia CF Mestalla
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
166461616221137.5%
82247981325.0%
84229714550.0%
621368733.3%

Thành tích đối đầu

CF Badalona            
Chủ - Khách
Valencia CF MestallaCF Badalona
CF BadalonaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaCF Badalona
CF BadalonaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaCF Badalona
CF BadalonaValencia CF Mestalla
CF BadalonaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaCF Badalona
CF BadalonaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaCF Badalona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D318-02-240 - 2
(0 - 0)
6 - 32.452.772.62T0.7800.92TT
SPA D308-10-232 - 1
(1 - 1)
2 - 92.032.973.10T0.780.250.92TT
SPA D326-03-233 - 2
(0 - 1)
7 - 21.623.255.10B0.850.750.85BT
SPA D306-11-221 - 2
(1 - 2)
8 - 52.412.872.58B0.7800.92BT
SPA D323-02-200 - 0
(0 - 0)
3 - 32.173.102.99H0.920.250.90TX
SPA D306-10-191 - 2
(0 - 1)
3 - 42.313.202.68B0.7701.05BT
SPA D317-02-191 - 0
(0 - 0)
5 - 52.253.102.83T1.020.250.80TX
SPA D329-09-182 - 4
(1 - 2)
10 - 22.052.973.40T1.050.50.77TT
SPA D313-05-182 - 0
(1 - 0)
3 - 41.963.403.20T0.960.50.80TX
SPA D316-12-170 - 0
(0 - 0)
4 - 41.943.153.45H0.940.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

CF Badalona            
Chủ - Khách
BalearesCF Badalona
TerrassaCF Badalona
CF BadalonaSCR Pena Deportiva
CE EuropaCF Badalona
CF BadalonaMallorca B
Elche CF IlicitanoCF Badalona
CF BadalonaUD Alzira
CF BadalonaOrihuela CF
Orihuela CFCF Badalona
CF La NuciaCF Badalona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D313-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 01.693.154.15B0.930.750.77BX
SPA D306-10-241 - 0
(1 - 0)
8 - 71.913.053.30B0.910.50.79BX
SPA D329-09-242 - 0
(0 - 0)
4 - 31.853.103.50T0.850.50.85TX
SPA D322-09-245 - 1
(1 - 1)
5 - 41.803.053.75B0.800.50.90BT
SPA D315-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.932.993.35T0.930.50.77TX
SPA D307-09-243 - 1
(0 - 1)
2 - 22.422.892.56B0.8000.90BT
SPA D301-09-241 - 1
(0 - 1)
2 - 12.202.892.87H0.950.250.75TH
SPA D319-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 31.992.893.30H0.720.250.98TX
SPA D312-05-241 - 0
(1 - 0)
7 - 12.122.932.97B0.880.250.82BX
SPA D305-05-240 - 3
(0 - 1)
3 - 7T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Valencia CF Mestalla            
Chủ - Khách
Valencia CF MestallaTerrassa
SCR Pena DeportivaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaCE Europa
Mallorca BValencia CF Mestalla
Tottenham U21Valencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaElche CF Ilicitano
UD AlziraValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaUE Olot
Valencia CF MestallaTeruel
Valencia CF MestallaReal Zaragoza B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D312-10-241 - 2
(0 - 0)
1 - 22.733.052.190.75-0.250.95T
SPA D306-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 52.382.992.530.7900.91T
SPA D329-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 101.992.993.200.730.250.97T
SPA D322-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 83.052.932.080.85-0.250.85X
PLI CUP17-09-241 - 3
(1 - 1)
8 - 12.143.702.600.980.250.84T
SPA D315-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 41.793.153.700.790.50.91X
SPA D308-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 22.742.922.250.71-0.250.99X
SPA D301-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.943.053.250.940.50.76X
INT CF23-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 4
INT CF18-08-244 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

CF BadalonaSo sánh số liệuValencia CF Mestalla
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

CF Badalona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Valencia CF Mestalla
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
CF Badalona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Valencia CF Mestalla
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem0XemXem3XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
60330.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CF BadalonaThời gian ghi bànValencia CF Mestalla
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CF BadalonaChi tiết về HT/FTValencia CF Mestalla
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    3
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
CF BadalonaSố bàn thắng trong H1&H2Valencia CF Mestalla
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CF Badalona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D327-10-2024KháchTorrent C.F7 Ngày
SPA D303-11-2024ChủRCD Espanyol B14 Ngày
SPA D310-11-2024KháchAndratks21 Ngày
Valencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D327-10-2024KháchBaleares7 Ngày
SPA D303-11-2024ChủTorrent C.F14 Ngày
SPA D310-11-2024KháchRCD Espanyol B21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 12.5%Thắng37.5% [6]
  • [5] 31.3%Hòa25.0% [6]
  • [9] 56.3%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng25.0% [4]
  • [3] 18.8%Hòa12.5% [2]
  • [3] 18.8%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 44.44%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

CF Badalona VS Valencia CF Mestalla ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues