So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.80
0.71
2
0.99
2.12
2.90
3.00
Live
0.89
0.25
0.81
0.84
2
0.86
2.12
2.94
2.95
Run
0.85
0
0.85
-0.39
3.5
0.09
13.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
-0.97
2.25
0.78
2.20
3.00
3.10
Live
0.93
0.25
0.88
0.88
2
0.93
2.10
3.20
3.00
Run
0.95
0
0.85
-0.21
3.5
0.14
67.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
0.99
0.25
0.75
0.83
2
0.91
2.24
2.99
3.00
Live
0.87
0.25
0.89
0.89
2
0.87
2.10
2.90
3.35
Run
0.93
0
0.91
-0.28
3.5
0.16
150.00
8.10
1.01
188betSớm
0.91
0.25
0.81
0.72
2
1.00
2.12
2.90
3.00
Live
0.87
0.25
0.85
0.85
2
0.87
2.09
2.95
3.00
Run
0.86
0
0.86
-0.38
3.5
0.10
13.00
11.00
1.01
SbobetSớm
1.00
0.25
0.78
0.82
2
0.96
2.20
2.78
2.80
Live
0.99
0.25
0.81
0.92
2
0.88
2.21
2.79
2.93
Run
0.87
0
0.97
-0.23
3.5
0.09
10.50
3.43
1.36

Bên nào sẽ thắng?

RCD Espanyol B
ChủHòaKhách
Valencia CF Mestalla
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RCD Espanyol BSo Sánh Sức MạnhValencia CF Mestalla
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-7] RCD Espanyol B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16754191726743.8%
83328912837.5%
842211814450.0%
62401061033.3%
[SSDRFEF-11] Valencia CF Mestalla
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
166461616221137.5%
82247981325.0%
84229714550.0%
6402861266.7%

Thành tích đối đầu

RCD Espanyol B            
Chủ - Khách
Valencia CF MestallaRCD Espanyol B
RCD Espanyol BValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaRCD Espanyol B
RCD Espanyol BValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaRCD Espanyol B
RCD Espanyol BValencia CF Mestalla
RCD Espanyol BValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaRCD Espanyol B
Valencia CF MestallaRCD Espanyol B
RCD Espanyol BValencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D317-03-243 - 2
(1 - 0)
7 - 82.192.922.85B0.940.250.76BT
SPA D305-11-231 - 1
(0 - 0)
- 2.113.052.89H0.890.250.81TX
SPA D308-04-231 - 3
(1 - 2)
8 - 51.892.953.55T0.890.50.81TT
SPA D326-11-220 - 6
(0 - 2)
4 - 12.072.963.05B0.840.250.86BT
SPA D301-05-210 - 0
(0 - 0)
3 - 22.572.942.57H0.9100.91HX
SPA D304-04-212 - 1
(1 - 1)
9 - 82.072.863.50T0.790.251.03TT
SPA D316-02-200 - 0
(0 - 0)
4 - 61.753.304.10H0.990.750.83TX
SPA D328-09-191 - 1
(0 - 0)
6 - 82.423.252.51H0.8700.95HX
SPA D319-05-191 - 1
(0 - 1)
5 - 102.683.252.27H0.77-0.251.05BX
SPA D306-01-191 - 3
(1 - 2)
4 - 61.973.203.35B0.970.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

RCD Espanyol B            
Chủ - Khách
CF BadalonaRCD Espanyol B
RCD Espanyol BTerrassa
SCR Pena DeportivaRCD Espanyol B
RCD Espanyol BCE Europa
Mallorca BRCD Espanyol B
RCD Espanyol BElche CF Ilicitano
UD AlziraRCD Espanyol B
RCD Espanyol BUE Olot
SabadellRCD Espanyol B
RCD Espanyol BSant Andreu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D303-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 32.312.962.63H0.7300.97HH
SPA D326-10-241 - 1
(1 - 0)
7 - 42.462.972.46H0.8500.85HX
SPA D320-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 52.153.152.73T0.930.250.77TX
SPA D313-10-241 - 1
(0 - 1)
9 - 22.423.102.42H0.8500.85HX
SPA D306-10-241 - 3
(0 - 1)
4 - 62.783.052.17T0.76-0.250.94TT
SPA D329-09-242 - 2
(1 - 1)
4 - 32.013.003.15H0.760.250.94TT
SPA D322-09-241 - 2
(1 - 1)
1 - 61.982.903.35T0.980.50.72TT
SPA D315-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 72.053.003.00T0.810.250.89TX
SPA D308-09-242 - 0
(0 - 0)
9 - 61.723.203.95B0.960.750.74BX
SPA D301-09-241 - 2
(1 - 0)
6 - 32.582.872.41B0.9200.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Valencia CF Mestalla            
Chủ - Khách
BalearesValencia CF Mestalla
CF BadalonaValencia CF Mestalla
Nottingham Forest U21Valencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaTerrassa
SCR Pena DeportivaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaCE Europa
Mallorca BValencia CF Mestalla
Tottenham U21Valencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaElche CF Ilicitano
UD AlziraValencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D327-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 42.142.942.920.900.250.80X
SPA D320-10-240 - 3
(0 - 2)
6 - 52.322.952.640.7300.97T
PLI CUP15-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 4
SPA D312-10-241 - 2
(0 - 0)
1 - 22.733.052.190.75-0.250.95T
SPA D306-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 52.382.992.530.7900.91T
SPA D329-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 101.992.993.200.730.250.97T
SPA D322-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 83.052.932.080.85-0.250.85X
PLI CUP17-09-241 - 3
(1 - 1)
8 - 12.143.702.600.980.250.84T
SPA D315-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 41.793.153.700.790.50.91X
SPA D308-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 22.742.922.250.71-0.250.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

RCD Espanyol BSo sánh số liệuValencia CF Mestalla
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn8
  • 1.1Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

RCD Espanyol B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
623133.3%Xem233.3%350.0%Xem
Valencia CF Mestalla
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
RCD Espanyol B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem466.7%00.0%Xem
Valencia CF Mestalla
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RCD Espanyol BThời gian ghi bànValencia CF Mestalla
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RCD Espanyol BChi tiết về HT/FTValencia CF Mestalla
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    7
    9
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
RCD Espanyol BSố bàn thắng trong H1&H2Valencia CF Mestalla
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RCD Espanyol B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D317-11-2024KháchTorrent C.F7 Ngày
SPA D324-11-2024KháchBaleares14 Ngày
SPA D301-12-2024ChủAndratks21 Ngày
Valencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D317-11-2024ChủAndratks7 Ngày
SPA D324-11-2024KháchIbiza Islas Pitiusas14 Ngày
SPA D301-12-2024ChủLleida21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 43.8%Thắng37.5% [6]
  • [5] 31.3%Hòa25.0% [6]
  • [4] 25.0%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 18.8%Thắng25.0% [4]
  • [3] 18.8%Hòa12.5% [2]
  • [2] 12.5%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

RCD Espanyol B VS Valencia CF Mestalla ngày 29-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues