Kosovo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Lindon EmerllahuTiền vệ00000006.52
22Muharrem JashariTiền vệ30010005.5
10Edon ZhegrovaTiền vệ10020005.89
Thẻ vàng
-Milot RashicaTiền đạo10000006.74
16Amir SaipiThủ môn00000000
-Emir SahitiTiền đạo20110008.25
Bàn thắngThẻ đỏ
8Florent MuslijaTiền vệ10001007.75
4Ilir KrasniqiTiền vệ00000000
2Florent HadergjonajHậu vệ00000000
-Eliot bujupi-00000000
3Fidan AlitiHậu vệ00000006.65
11Fisnik AsllaniTiền đạo10000016.24
12Visar BekajThủ môn00000000
14Valon BerishaTiền vệ00000000
1Arijanet MurićThủ môn00000007.96
15Mergim VojvodaHậu vệ00000006.22
13Amir RrahmaniHậu vệ10120008.24
Bàn thắng
5Lumbardh DellovaHậu vệ00000006.45
-Donat RrudhaniTiền vệ00010006.39
-ermal krasniqiTiền vệ20120007.95
Bàn thắng
9Albion RrahmaniTiền đạo30010005.31
Cyprus
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Dimitris DimitriouThủ môn00000005.57
16Stelios AndreouHậu vệ00010005.83
2Antreas KaroHậu vệ00010006.34
-Konstantinos LaifisHậu vệ20000006.8
Thẻ vàng
5Charalambos CharalambousTiền vệ40040005.75
18Kostakis ArtymatasTiền vệ00000006.2
4Nicholas IoannouHậu vệ00000006.51
Thẻ vàng
7Minas AntoniouHậu vệ00000006.33
-Andreas ChrysostomouTiền vệ00000000
-Alexander GogićHậu vệ00000000
-Marios EliaTiền đạo00000000
-Kostas PileasHậu vệ00010006.14
21Marinos TzionisTiền đạo00000006.86
10Pieros SotiriouTiền đạo00000006.79
3Nikolas PanagiotouHậu vệ00000000
22Neofytos MichaelThủ môn00000000
-Rafail MamasTiền vệ00000006.7
1Joel MallThủ môn00000000
8Ioannis KousoulosTiền vệ00000000
23Andreas MakrisTiền đạo00000006.86
20Grigoris KastanosTiền vệ10020006.87
9Ioannis PittasTiền đạo20000015.77
17Loizos LoizouTiền đạo20050005.99
Thẻ vàng

Kosovo vs Cyprus ngày 16-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues