Wales
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Harry WilsonTiền vệ20010006.31
Thẻ vàng
-Adam DaviesThủ môn00000000
1Karl DarlowThủ môn00000000
-Ethan AmpaduHậu vệ10000006.07
-Aaron RamseyTiền vệ50000005.14
3Neco WilliamsHậu vệ10010007.79
Thẻ đỏ
14Connor RobertsHậu vệ00000007.66
17Jordan JamesTiền vệ00000006.53
9Brennan JohnsonTiền đạo10000005.82
Thẻ vàng
12Danny WardThủ môn00010006.72
6Joe RodonHậu vệ10000007.58
4Ben DaviesHậu vệ00000007.58
13Rubin ColwillTiền vệ00000000
-Charlie CrewTiền vệ00000000
-Oliver CooperTiền vệ00000006.21
16Ben CabangoHậu vệ00000000
-Owen BeckHậu vệ00000000
19Sorba ThomasTiền vệ10000007.43
22Josh SheehanTiền vệ00000000
-Kieffer MooreTiền đạo00000006.81
9Lewis KoumasTiền đạo00010006.87
18Mark HarrisTiền đạo00000000
Turkey
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Mert GünokThủ môn00000006.89
-Çağlar SöyüncüHậu vệ00000006.03
Thẻ vàng
8Arda GülerTiền vệ10010006.26
4Samet AkaydinHậu vệ00000000
-Salih ÖzcanTiền vệ00000000
10Hakan ÇalhanoğluTiền vệ00000006.8
23Uğurcan ÇakırThủ môn00000000
5Okay YokuşluTiền vệ00010006.83
-Can Yilmaz UzunTiền vệ00000000
15Emir Han TopcuHậu vệ00000000
-Mehmet Umut NayirTiền đạo00000000
-Kenan YıldızTiền đạo00020006.02
Thẻ vàng
-İrfan Can KahveciTiền đạo00000000
-Eren DinkciTiền đạo00000000
12Altay BayindirThủ môn00000000
7Muhammed Kerem AkturkogluTiền đạo00000006.64
11Baris Alper YilmazTiền vệ10000005.84
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
16Ismail YuksekTiền vệ00000006.1
6Orkun KökçüTiền vệ10000006.31
2Zeki ÇelikHậu vệ00010006.88
18Mert MüldürHậu vệ00000006.27
Thẻ vàng
14Abdulkerim BardakçıHậu vệ20000006.19
22Kaan AyhanHậu vệ00000006.73
Thẻ vàng

Wales vs Turkey ngày 07-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues