Ireland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Adam IdahTiền đạo10000006.57
20Mark McGuinnessHậu vệ00000000
8Jayson MolumbyTiền vệ00000000
-Andrew OmobamideleHậu vệ00000000
16Max O'LearyThủ môn00000000
10Troy ParrottTiền đạo20000006.23
-Chiedozie OgbeneTiền đạo00020006.36
-Jack TaylorTiền vệ00000000
5Liam ScalesHậu vệ20100007.62
Bàn thắng
4Dara O'SheaHậu vệ00010006.62
23Mark TraversThủ môn00000000
1Caoimhin KelleherThủ môn00000006.79
22Nathan CollinsHậu vệ00000006.14
11Michael JohnstonTiền vệ00000000
7Sammie SzmodicsTiền đạo10000006.89
18Kasey McAteerTiền vệ00000000
6Josh CullenTiền vệ00000006.24
-Jamie McGrathTiền đạo00000006.7
14Finn AzazTiền vệ10010006.62
17Jason KnightTiền vệ10000007.33
9Evan FergusonTiền đạo40020016.11
-Robbie BradyTiền vệ30101108.83
Bàn thắngThẻ đỏ
21Festy EboseleTiền vệ00041007.06
Finland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Joel PohjanpaloTiền đạo20100008.18
Bàn thắng
-Fredrik JensenTiền vệ00000000
17Nikolai AlhoHậu vệ00000000
-Topi KeskinenTiền vệ00010005.68
1Lukáš HrádeckýThủ môn00000007.95
-Adam StahlTiền vệ00020006.14
5Arttu HoskonenHậu vệ00000006.08
7Oliver AntmanTiền vệ00000006.79
18Jere UronenHậu vệ00000000
15Miro TenhoHậu vệ00000000
19Anssi SuhonenTiền vệ00000000
12Viljami SinisaloThủ môn00000000
10Teemu PukkiTiền đạo00000006.84
3Matti PeltolaHậu vệ00000006.81
16Urho NissiläTiền vệ00000000
9Benjamin KällmanTiền đạo10000006.11
12Jesse JoronenThủ môn00000000
25Robert·IvanovHậu vệ00000006.5
6Glen KamaraTiền vệ10000005.71
-Rasmus SchüllerTiền vệ00010006.7
-Leo WaltaTiền vệ10000005.68
8Robin LodTiền vệ10000006.56
-Tomas GalvezTiền vệ10010005.6

Finland vs Ireland ngày 11-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues