[BRA Youth League-9] Fluminense RJ (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 24 | 28 | 9 | 42.1% |
10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 9 | 20 | 5 | 60.0% |
9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | 8 | 13 | 22.2% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
[BRA Youth League-14] Atletico Mineiro Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 5 | 6 | 8 | 30 | 42 | 21 | 14 | 26.3% |
10 | 2 | 4 | 4 | 15 | 21 | 10 | 17 | 20.0% |
9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 21 | 11 | 9 | 33.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 11 | 9 | 33.3% |
Fluminense RJ (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 25-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | 2.32 | 3.20 | 2.46 | T | 0.79 | 0 | 0.91 | T | X |
Bra YL | 14-07-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | 2.23 | 3.15 | 2.60 | H | 0.99 | 0.25 | 0.71 | T | X |
Bra YL | 07-12-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | 1.74 | 3.50 | 3.45 | H | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | X |
Bra YL | 04-07-19 | 1 - 4 (1 - 3) | 0 - 1 | 2.07 | 3.30 | 2.74 | T | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | T |
BRA CPY | 02-08-17 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
Bra YL | 31-05-16 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | 2.70 | 3.40 | 2.05 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | T |
Bra YL | 16-12-15 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | 2.05 | 3.55 | 2.85 | H | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | X |
Bra YL | 09-12-14 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | 2.25 | 3.30 | 2.65 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
BRA YCup | 08-10-13 | 2 - 2 (1 - 1) | - | 1.90 | 3.20 | 2.75 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
BRA YCup | 01-10-13 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 2.35 | 3.30 | 2.55 | B | 0.99 | 0.25 | 0.77 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%
Fluminense RJ (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 30-04-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 6 - 7 | B | ||||||||
Bra YL | 25-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
Bra YL | 17-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
Bra YL | 09-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | B | ||||||||
Bra YL | 03-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | B | ||||||||
CSP YC | 12-01-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 3 - 6 | 1.55 | 3.75 | 4.15 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | T |
CSP YC | 09-01-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | 3.15 | 3.05 | 1.98 | B | 0.98 | -0.25 | 0.72 | B | T |
CSP YC | 06-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | 12.50 | 7.40 | 1.07 | T | 0.80 | -2.5 | 0.90 | B | X |
CSP YC | 03-01-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | T | 0.90 | 4 | 0.80 | T | X | |||
Bra CUU20 | 21-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Atletico Mineiro Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 24-04-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 2 - 10 | |||||||||
Bra YL | 18-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
Bra YL | 11-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | |||||||||
Bra YL | 03-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 9 - 9 | |||||||||
CSP YC | 13-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.10 | 7.10 | 13.50 | 0.94 | 2.25 | 0.88 | X | ||
CSP YC | 10-01-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.74 | 3.40 | 2.04 | 0.87 | -0.25 | 0.83 | T | ||
CSP YC | 07-01-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | 6.10 | 4.45 | 1.31 | 0.93 | -1.25 | 0.77 | X | ||
CSP YC | 04-01-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 9 - 5 | 0.80 | 3.5 | 0.90 | T | |||||
BRA MGY | 01-07-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | |||||||||
Bra YL | 04-05-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 9 | 1.74 | 3.45 | 3.50 | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
Fluminense RJ (Youth) |
Fluminense RJ (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 15-05-2024 | Chủ | Cuiaba (MT) (Youth) | 7 Ngày |
Bra YL | 22-05-2024 | Khách | Atletico Paranaense (Youth) | 14 Ngày |
Bra YL | 29-05-2024 | Khách | Fortaleza (Youth) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 15-05-2024 | Chủ | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 7 Ngày |
Bra YL | 22-05-2024 | Chủ | Atletico GO (Youth) | 14 Ngày |
Bra YL | 29-05-2024 | Khách | Santos (Youth) | 21 Ngày |