FC Viktoria Plzen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Tom SloncikTiền vệ00000006.3
20Jiří Maxim PanošTiền vệ00000000
6Lukas CervTiền vệ10000006.7
10Jan KopicTiền vệ00000000
13Marián TvrdoňThủ môn00000000
16Martin JedličkaThủ môn00000007.4
40 Sampson DwehHậu vệ00010007.5
3Svetozar MarkovićHậu vệ00000006.9
Thẻ vàng
11Matěj VydraTiền vệ30100007.6
Bàn thắng
33Erik JirkaTiền vệ30021017.6
18John MosqueraTiền vệ00000000
-Václav JemelkaHậu vệ20000006.7
19Cheick SouareTiền vệ10010006.7
30V. BaierThủ môn00000000
24Milan HavelHậu vệ00000005.8
Thẻ vàng
2Lukáš HejdaHậu vệ00000000
9Ricardo Viana FilhoTiền đạo00000000
51Daniel VasulinTiền đạo00000006.3
12alexandr sojkaTiền vệ00000006.5
-J. PaluskaHậu vệ00000000
22Carlos Eduardo Lopes CruzTiền vệ10040006.9
23Lukáš KalvachTiền vệ10000007.9
31Pavel SulcTiền vệ30110008
Bàn thắngThẻ đỏ
Dynamo Kyiv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Vladyslav KabaevTiền đạo30150007.6
Bàn thắng
-Maksym BragaruTiền vệ00000000
25Maksym·DiachukHậu vệ00000000
4Denis PopovHậu vệ00010006.5
32Taras MykhavkoHậu vệ10000006.7
20Oleksandr KaravaievHậu vệ10000006.7
6Volodymyr BrazhkoHậu vệ30031007.3
Thẻ vàng
10Mykola ShaparenkoTiền đạo10000007
1Georgiy BushchanThủ môn00000006.5
-Mykola MykhaylenkoTiền vệ00000000
-Valentyn MorhunThủ môn00000000
-Eduardo GuerreroTiền đạo00000006
29Vitalii BuialskyiTiền vệ30010016.7
-Valentyn RubchynskyiTiền vệ00000006.9
24Oleksandr TymchykHậu vệ00000005.9
35Ruslan NeshcheretThủ môn00000000
9Nazar VoloshynTiền đạo00000000
-K. BelovarHậu vệ00000006.6
2Kostiantyn VivcharenkoHậu vệ00020006.5
11Vladyslav VanatTiền đạo20000006.8
-N. Malysh-00000000

Dynamo Kyiv vs FC Viktoria Plzen ngày 29-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues