Sturm Graz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
35Niklas GeyrhoferHậu vệ10000006.5
Thẻ vàng
17Emir KaricHậu vệ00000000
53Daniil KhudyakovThủ môn00000000
23Arjan MalicTiền vệ00000000
-Konstantin SchoppHậu vệ00000000
22Jusuf GazibegovicHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
21Tochi ChukwuaniTiền vệ10000006.5
Thẻ vàng
8Malick Junior·YalcouyeTiền vệ20000006.3
Thẻ vàng
10Otar KiteishviliTiền vệ10000006.2
15William Boving VickTiền vệ00000006.6
18Mika BierethTiền đạo10010006.7
36Amady·CamaraTiền đạo20020007
40Matteo BignettiThủ môn00000000
38Leon GrgicTiền đạo00000000
-Oliver SorgHậu vệ00000000
9Erencan YardimciTiền đạo00000006
14Lovro ZvonarekTiền vệ00000006.4
1Kjell ScherpenThủ môn00000006.5
2max johnstonHậu vệ00000006.2
47Emanuel AiwuHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng
25Stefan HierländerTiền vệ00000006.5
19Tomi HorvatTiền vệ00000006.5
20Seedy JattaTiền đạo00010006.4
Club Brugge
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17R. VermantTiền đạo10000006
68C.TalbiTiền đạo00000000
21Michał SkóraśTiền đạo10000007
Thẻ vàng
64Kyriani SabbeHậu vệ00000000
2Zaid RomeroHậu vệ00000000
29Nordin JackersThủ môn00000000
27Casper NielsenTiền vệ00000000
22Simon MignoletThủ môn00000006.8
-Joaquin Seys-00010007.5
4Joel OrdonezHậu vệ00000007.6
30Ardon JasariTiền vệ10010007.5
44Brandon MecheleHậu vệ10000007.2
55Maxim De CuyperTiền vệ10000007.6
7Andreas Skov OlsenTiền đạo00000007.1
15Raphael Onyedika NwadikeTiền vệ20001007.4
20Hans VanakenTiền vệ00000007
8Christos TzolisTiền đạo40120008.3
Bàn thắngThẻ đỏ
9Ferrán JutglàTiền đạo20000007
10Hugo VetlesenTiền vệ00000000

Sturm Graz vs Club Brugge ngày 03-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues