[UZB Super League-12] Olympic FK Tashkent |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | 25 | 12 | 23.1% |
13 | 3 | 2 | 8 | 7 | 14 | 11 | 13 | 23.1% |
13 | 3 | 5 | 5 | 15 | 24 | 14 | 11 | 23.1% |
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 16 | 1 | 0.0% |
[UZB Super League-11] Qizilqum Zarafshon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | 27 | 11 | 23.1% |
13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 18 | 19 | 8 | 38.5% |
13 | 1 | 5 | 7 | 9 | 16 | 8 | 13 | 7.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 | 16.7% |
Olympic FK Tashkent |
Chủ - Khách |
---|
Qizilqum ZarafshonOlympic FK Tashkent |
Olympic FK TashkentQizilqum Zarafshon |
Qizilqum ZarafshonOlympic FK Tashkent |
Qizilqum ZarafshonOlympic FK Tashkent |
Olympic FK TashkentQizilqum Zarafshon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 18-05-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 2 - 2 | 2.31 | 2.98 | 2.62 | T | 0.73 | 0 | 0.97 | T | T |
UZB D1 | 26-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | 2.12 | 3.25 | 2.95 | H | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | X |
UZB D1 | 12-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | 2.69 | 3.05 | 2.36 | T | 1.03 | 0 | 0.79 | T | X |
UZB D1 | 08-09-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.09 | 3.10 | 3.35 | B | 0.82 | 0.25 | 1.06 | B | T |
UZB D1 | 26-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 3.55 | 3.05 | 2.03 | B | 0.85 | -0.5 | 1.03 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Olympic FK Tashkent |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 25-09-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | 1.46 | 3.85 | 5.70 | B | 0.88 | 1 | 0.94 | B | T |
UZB D1 | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 8 - 0 | B | ||||||||
UZB D1 | 16-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.24 | 3.00 | 2.93 | H | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | H |
UZB D1 | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.77 | 3.15 | 4.20 | B | 1.03 | 0.75 | 0.79 | B | T |
UZB D1 | 20-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | 3.75 | 3.10 | 1.97 | B | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | H |
UZB D1 | 15-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.51 | 3.15 | 2.48 | B | 0.92 | 0 | 0.90 | B | X |
UZB D1 | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | 2.20 | 3.15 | 2.89 | H | 0.94 | 0.25 | 0.92 | T | X |
UzbC | 04-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | 2.88 | 3.10 | 2.23 | B | 0.79 | -0.25 | 0.97 | B | X |
UZB D1 | 30-06-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 6 - 5 | 2.32 | 2.98 | 2.84 | T | 1.06 | 0.25 | 0.76 | T | T |
UZB D1 | 25-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 2.02 | 3.20 | 3.20 | T | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Qizilqum Zarafshon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 27-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.41 | 2.97 | 2.72 | 0.79 | 0 | 1.03 | X | ||
UZB D1 | 19-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 0 | 1.74 | 3.15 | 4.35 | 0.99 | 0.75 | 0.87 | T | ||
UZB D1 | 13-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 3.30 | 3.05 | 2.04 | 0.93 | -0.25 | 0.77 | X | ||
UZB D1 | 25-08-24 | 4 - 2 (4 - 1) | 3 - 5 | 2.11 | 3.10 | 3.30 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
UZB D1 | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | 4.95 | 3.20 | 1.65 | 0.95 | -0.75 | 0.87 | X | ||
UZB D1 | 12-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.08 | 3.15 | 3.30 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
UzbC | 07-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | 2.16 | 3.35 | 2.58 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | ||
UZB D1 | 02-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.55 | 3.65 | 5.00 | 0.77 | 0.75 | 1.05 | X | ||
INT CF | 11-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.53 | 4.10 | 3.95 | 0.92 | 1 | 0.78 | X | ||
UzbC | 03-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.27 | 3.30 | 2.46 | 0.77 | 0 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%
Olympic FK Tashkent |
Olympic FK Tashkent |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 25-10-2024 | Khách | FK Andijon | 6 Ngày |
UZB D1 | 01-11-2024 | Chủ | Navbahor Namangan | 13 Ngày |
UZB D1 | 06-11-2024 | Khách | OTMK Olmaliq | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 25-10-2024 | Chủ | Pakhtakor | 6 Ngày |
UZB D1 | 01-11-2024 | Chủ | Dinamo Samarqand | 13 Ngày |
UZB D1 | 08-11-2024 | Khách | FK Andijon | 20 Ngày |