Scotland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jack HendryHậu vệ10000006.73
13Greg TaylorHậu vệ00000000
7John McGinnTiền vệ00000006.18
Thẻ vàng
8Billy GilmourTiền vệ20000006.5
-Ross McCrorieHậu vệ00000000
5Grant HanleyHậu vệ11000006.21
23Kenny McLeanTiền vệ10000006.78
-Liam CooperHậu vệ00000000
19Tommy ConwayTiền đạo00000000
-Che AdamsTiền đạo10000006.65
17Stuart ArmstrongTiền vệ00000000
-Callum McGregorTiền vệ10001017
-Ryan JackTiền vệ00000000
4Scott McTominayTiền vệ40100018.1
Bàn thắngThẻ vàng
2Anthony RalstonHậu vệ00020005.82
-Zander ClarkThủ môn00000000
16Scott MckennaHậu vệ10000006.66
Thẻ vàng
-Liam KellyThủ môn00000000
-Angus GunnThủ môn00000007.3
11Ryan ChristieTiền đạo00000006.84
3Andrew RobertsonHậu vệ00000007.1
-Lewis MorganTiền vệ00000000
10Lawrence ShanklandTiền đạo00000006.79
-James ForrestTiền vệ00000000
-Kieran TierneyHậu vệ00000005.99
Switzerland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Leonidas StergiouHậu vệ00000006.66
-Dan NdoyeTiền đạo40030005.21
-Fabian SchärHậu vệ00000006.62
13Ricardo RodríguezHậu vệ10000006.89
Thẻ vàng
-Renato SteffenTiền đạo00000000
-Silvan WidmerHậu vệ10000005.06
9Noah OkaforTiền đạo00000000
-Nico ElvediTiền vệ00000000
-Ruben VargasTiền vệ20000006.06
20Ardon JasariTiền vệ00000000
-Xherdan ShaqiriTiền đạo10100007.8
Bàn thắng
-Michel AebischerTiền vệ00000006.05
16Vincent SierroTiền vệ00000006.2
Thẻ vàng
22Fabian RiederTiền vệ00000006.79
-Manuel AkanjiHậu vệ00000008.4
Thẻ đỏ
7Breel EmboloTiền đạo00010006.77
-Cedric ZesigerHậu vệ00000000
1Gregor KobelThủ môn00000000
23Zeki AmdouniTiền đạo10000006.04
-Kwadwo DuahTiền đạo00000000
10Granit XhakaTiền vệ10010006.67
8Remo FreulerTiền vệ00000006.8
12Yvon MvogoThủ môn00000000
-Yann SommerThủ môn00000006.8

Scotland vs Switzerland ngày 20-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues