Bên nào sẽ thắng?

KF Fjallabyggdar
ChủHòaKhách
Reynir Sandgerdi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KF FjallabyggdarSo Sánh Sức MạnhReynir Sandgerdi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Division 2-11] KF Fjallabyggdar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2253142650181122.7%
11524191817645.5%
1101107321120.0%
622299833.3%
[ICE Division 2-12] Reynir Sandgerdi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2243152855151218.2%
111377236129.1%
11308213291127.3%
6204713633.3%

Thành tích đối đầu

KF Fjallabyggdar            
Chủ - Khách
Reynir SandgerdiKF Fjallabyggdar
KF FjallabyggdarReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiKF Fjallabyggdar
KF FjallabyggdarReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiKF Fjallabyggdar
Reynir SandgerdiKF Fjallabyggdar
Reynir SandgerdiKF Fjallabyggdar
Reynir SandgerdiKF Fjallabyggdar
KF FjallabyggdarReynir Sandgerdi
KF FjallabyggdarReynir Sandgerdi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D223-06-241 - 1
(1 - 0)
6 - 11.803.853.00H0.800.50.90TX
ICE D210-09-228 - 3
(2 - 0)
- T
ICE D202-07-221 - 1
(1 - 1)
5 - 62.854.001.93H0.89-0.50.93BX
ICE D217-07-213 - 0
(1 - 0)
- T
ICE D215-05-210 - 2
(0 - 0)
3 - 6T
LCE D306-07-191 - 5
(1 - 4)
5 - 4T
ICE LCB30-03-191 - 1
(1 - 1)
- H
ICE D207-08-141 - 0
(1 - 0)
8 - 3B
ICE D231-05-142 - 1
(0 - 0)
- T
ICE D201-08-124 - 0
(1 - 0)
- 1.893.302.70T0.900.50.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

KF Fjallabyggdar            
Chủ - Khách
KF FjallabyggdarVikingur Olafsvik
Fjardabyggd LeiknirKF Fjallabyggdar
KF FjallabyggdarVolsungur husavik
KormakurKF Fjallabyggdar
KF FjallabyggdarKFR Aegir
KF FjallabyggdarKF Gardabaer
KF FjallabyggdarHaukar Hafnarfjordur
HotturHuginnKF Fjallabyggdar
KF FjallabyggdarThrottur Vogum
Reynir SandgerdiKF Fjallabyggdar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D217-08-244 - 1
(2 - 0)
- T
ICE D210-08-243 - 0
(1 - 0)
- B
ICE D231-07-241 - 1
(0 - 0)
- H
ICE D227-07-243 - 1
(2 - 0)
- B
ICE D221-07-242 - 0
(2 - 0)
- T
ICE D213-07-241 - 1
(1 - 0)
- H
ICE D207-07-242 - 0
(2 - 0)
- T
ICE D203-07-241 - 0
(1 - 0)
- B
ICE D229-06-240 - 5
(0 - 3)
- B
ICE D223-06-241 - 1
(1 - 0)
6 - 11.803.853.00H0.800.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

Reynir Sandgerdi            
Chủ - Khách
Reynir SandgerdiUMF Selfoss
Vikingur OlafsvikReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiFjardabyggd Leiknir
Volsungur husavikReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiKormakur
KFR AegirReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiHotturHuginn
KF GardabaerReynir Sandgerdi
Haukar HafnarfjordurReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiKF Fjallabyggdar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D216-08-241 - 4
(0 - 0)
5 - 6
ICE D210-08-242 - 1
(1 - 0)
-
ICE D201-08-243 - 1
(1 - 1)
1 - 73.904.301.590.77-10.99T
ICE D227-07-244 - 0
(2 - 0)
-
ICE D219-07-240 - 1
(0 - 0)
6 - 52.353.652.370.8700.89X
ICE D211-07-241 - 2
(1 - 1)
-
ICE D207-07-240 - 3
(0 - 1)
3 - 42.263.802.260.8500.85X
ICE D203-07-245 - 4
(3 - 2)
9 - 21.594.203.550.770.750.93T
ICE D228-06-243 - 2
(1 - 1)
11 - 71.384.604.800.841.250.86T
ICE D223-06-241 - 1
(1 - 0)
6 - 11.803.853.00H0.800.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

KF FjallabyggdarSo sánh số liệuReynir Sandgerdi
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 16Tổng số mất bàn25
  • 1.6Trung bình mất bàn2.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

KF Fjallabyggdar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Reynir Sandgerdi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
KF Fjallabyggdar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Reynir Sandgerdi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KF FjallabyggdarThời gian ghi bànReynir Sandgerdi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    9
    11
    Bàn thắng H1
    10
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KF FjallabyggdarChi tiết về HT/FTReynir Sandgerdi
  • 4
    1
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    1
    H/H
    1
    7
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    8
    5
    B/B
ChủKhách
KF FjallabyggdarSố bàn thắng trong H1&H2Reynir Sandgerdi
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    7
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KF Fjallabyggdar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D201-09-2024KháchThrottur Vogum7 Ngày
ICE D208-09-2024KháchHaukar Hafnarfjordur14 Ngày
ICE D214-09-2024ChủHotturHuginn20 Ngày
Reynir Sandgerdi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D231-08-2024ChủHaukar Hafnarfjordur6 Ngày
ICE D208-09-2024KháchHotturHuginn14 Ngày
ICE D214-09-2024ChủKF Gardabaer20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 22.7%Thắng18.2% [4]
  • [3] 13.6%Hòa13.6% [4]
  • [14] 63.6%Bại68.2% [15]
  • Chủ/Khách
  • [5] 22.7%Thắng13.6% [3]
  • [2] 9.1%Hòa0.0% [0]
  • [4] 18.2%Bại36.4% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    50 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    2.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    55
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    2.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    1.05
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

KF Fjallabyggdar VS Reynir Sandgerdi ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues