Poland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Adam BuksaTiền đạo00000000
-Karol StruskiTiền vệ10000000
6Bartosz ŚliszTiền vệ00000000
21Nicola ZalewskiTiền vệ31012006.45
-Karol ŚwiderskiTiền đạo00000006.77
Thẻ vàng
-Kamil GrosickiTiền vệ00000000
12Marcin BułkaThủ môn00000000
15Tymoteusz PuchaczHậu vệ00000000
-Bartlomiej WdowikHậu vệ00000000
-Wojciech SzczęsnyThủ môn00000000
-Jakub PiotrowskiTiền vệ00000000
-Robert LewandowskiTiền đạo60130108.39
Bàn thắngThẻ đỏ
14Jakub KiwiorHậu vệ10010000
-Przemysław FrankowskiTiền vệ20120017.41
Bàn thắng
-Tomasz KędzioraHậu vệ00000000
-Sebastian SzymańskiTiền vệ30010000
1Łukasz SkorupskiThủ môn00000000
-Mateusz WieteskaHậu vệ10000000
-Paweł WszołekTiền vệ00000000
-Damian SzymańskiTiền vệ10000000
5Jan BednarekHậu vệ00000006.68
Thẻ vàng
Latvia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Daniels BalodisHậu vệ00000000
16Alvis JaunzemsTiền vệ00000000
-Jānis IkaunieksTiền vệ20010110
7Eduards DaskevicsTiền vệ10000010
20Roberts UldriķisTiền đạo20000006.11
Thẻ vàng
-Mārcis OšsHậu vệ00000006.86
Thẻ vàng
-Roberts OzolsThủ môn00000000
-Marko RegžaTiền đạo00010000
22Aleksejs SaveljevsTiền vệ00000000
10Maksims TonisevsHậu vệ00000000
14Andrejs CigaņiksTiền vệ10010000
6Kristers TobersHậu vệ00000000
4Kaspars DubraHậu vệ00000000
-Dāvis IkaunieksTiền đạo00000000
-Vladislavs SorokinsHậu vệ00000000
-Kriss KarklinsTiền vệ00000000
-Bogdans SamoilovsTiền vệ00000000
-Nils Tom PuriņsThủ môn00000000
-Eduards EmsisTiền vệ00000000
15Dmitrijs ZelenkovsTiền vệ00000000
23Rihards MatrevicsThủ môn00000005.61
-Krollis RaimondsTiền đạo20000000
11Roberts SavalnieksTiền vệ00000000
13Raivis JurkovskisHậu vệ00030000
5Antonijs ČernomordijsHậu vệ10000006.81
Thẻ vàng

Poland vs Latvia ngày 22-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues