Bên nào sẽ thắng?

Modbury Jets
ChủHòaKhách
Metrostars SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Modbury JetsSo Sánh Sức MạnhMetrostars SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-S Premier Leagues-2] Modbury Jets
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211155513138252.4%
11533262018445.5%
10622251120260.0%
63121291050.0%
[AUS-S Premier Leagues-1] Metrostars SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211173482840152.4%
11641241622154.5%
10532241218350.0%
6231119933.3%

Thành tích đối đầu

Modbury Jets            
Chủ - Khách
Metrostars SCModbury Jets
Metrostars SCModbury Jets
Modbury JetsMetrostars SC
Modbury JetsMetrostars SC
Metrostars SCModbury Jets
Modbury JetsMetrostars SC
Metrostars SCModbury Jets
Modbury JetsMetrostars SC
Modbury JetsMetrostars SC
Metrostars SCModbury Jets
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL22-03-241 - 1
(1 - 0)
6 - 51.364.955.40H0.811.251.01TX
AUS SASL02-09-230 - 3
(0 - 0)
8 - 61.186.709.50T0.8421.00TX
AUS SASL25-08-232 - 3
(2 - 1)
3 - 55.204.651.45B0.85-1.250.99BT
AUS SASL11-08-230 - 1
(0 - 1)
4 - 84.404.601.48B0.98-10.78BX
AUS SASL06-05-235 - 1
(4 - 1)
11 - 31.295.506.80B0.831.51.01BT
AUS SASL03-10-201 - 5
(0 - 1)
5 - 55.104.601.41B0.85-1.250.91BT
AUS SASL14-08-204 - 0
(2 - 0)
6 - 61.304.856.90B0.961.50.88BT
INT CF28-01-161 - 2
(1 - 2)
3 - 72.653.712.20B0.94-0.250.94BH
AUS SASL15-08-150 - 2
(0 - 1)
4 - 22.603.852.10B0.97-0.250.85BX
AUS SASL15-05-152 - 0
(1 - 0)
7 - 31.354.805.85B0.801.251.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Modbury Jets            
Chủ - Khách
Modbury JetsAdelaide Olympic
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Para Hills Knlghts SCModbury Jets
Modbury JetsCampbelltown City SC
Adelaide Raiders SCModbury Jets
Modbury JetsCroydon Kings
Modbury JetsWhite City Woodville
Adelaide Comets FCModbury Jets
Modbury JetsAdelaide City FC
Modbury JetsAdelaide Victory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
A FFA Cup05-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 31.494.404.50T0.8510.97TX
AUS SASL01-06-244 - 4
(3 - 0)
6 - 21.903.952.95H0.900.50.92TT
AUS SASL25-05-242 - 0
(0 - 0)
2 - 113.203.901.81B1.01-0.50.81BX
AUS SASL17-05-240 - 1
(0 - 1)
8 - 32.813.702.11B0.93-0.250.89BX
AUS SASL11-05-242 - 3
(2 - 2)
9 - 02.683.852.05T0.97-0.250.85TT
A FFA Cup07-05-244 - 0
(1 - 0)
9 - 51.724.103.40T0.910.750.85TT
AUS SASL04-05-242 - 1
(0 - 0)
5 - 21.624.153.85T0.850.750.97TX
AUS SASL27-04-241 - 1
(0 - 1)
3 - 62.063.652.77H0.860.250.90TX
AUS SASL19-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 42.793.652.05T0.98-0.250.84TX
A FFA Cup13-04-242 - 1
(0 - 0)
3 - 5T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Metrostars SC            
Chủ - Khách
Adelaide Raiders SCMetrostars SC
Metrostars SCWhite City Woodville
Metrostars SCAdelaide Comets FC
Adelaide City FCMetrostars SC
Metrostars SCAdelaide Panthers
Adelaide OlympicMetrostars SC
Para Hills Knlghts SCMetrostars SC
Metrostars SCCroydon Kings
Metrostars SCCroydon Kings
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL01-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 84.304.351.520.90-10.92X
AUS SASL25-05-242 - 1
(1 - 1)
5 - 31.215.907.700.811.751.01X
AUS SASL18-05-242 - 2
(2 - 1)
7 - 11.813.803.300.810.51.01T
AUS SASL10-05-242 - 2
(1 - 1)
6 - 13.253.901.800.82-0.751.00T
AUS SASL04-05-242 - 0
(1 - 0)
9 - 61.098.1012.500.882.50.94X
AUS SASL27-04-244 - 3
(2 - 1)
3 - 816.008.801.060.80-2.750.96T
AUS SASL19-04-240 - 5
(0 - 1)
7 - 45.905.201.310.93-1.50.89T
A FFA Cup13-04-241 - 2
(1 - 0)
5 - 4
AUS SASL05-04-244 - 1
(2 - 0)
6 - 51.364.956.101.021.50.80T
AUS SASL28-03-240 - 4
(0 - 2)
4 - 65.204.701.400.92-1.250.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Modbury JetsSo sánh số liệuMetrostars SC
  • 19Tổng số ghi bàn25
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.5
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Modbury Jets
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Metrostars SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
60060.0%Xem350.0%350.0%Xem
Modbury Jets
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Metrostars SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Modbury JetsThời gian ghi bànMetrostars SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    4
    3
    4+ Bàn
    17
    16
    Bàn thắng H1
    16
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Modbury JetsChi tiết về HT/FTMetrostars SC
  • 7
    5
    T/T
    2
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Modbury JetsSố bàn thắng trong H1&H2Metrostars SC
  • 5
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    6
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Modbury Jets
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL22-06-2024KháchAdelaide Olympic8 Ngày
AUS SASL29-06-2024ChủAdelaide Panthers15 Ngày
AUS SASL13-07-2024KháchAdelaide City FC29 Ngày
Metrostars SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL22-06-2024ChủAdelaide United FC (Youth)8 Ngày
AUS SASL29-06-2024KháchCroydon Kings15 Ngày
AUS SASL13-07-2024ChủPara Hills Knlghts SC29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 52.4%Thắng52.4% [11]
  • [5] 23.8%Hòa33.3% [11]
  • [5] 23.8%Bại14.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng23.8% [5]
  • [3] 14.3%Hòa14.3% [3]
  • [3] 14.3%Bại9.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    2.43 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    2.29
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 33.33%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 16.67%Hòa30.00% [3]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 41.67%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Modbury Jets VS Metrostars SC ngày 14-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues