FK Kosice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Ioannis NiarchosTiền đạo20011005.62
22Matúš KiraThủ môn00000000
10Zyen JonesTiền vệ00000000
88Nico GorositoHậu vệ00000000
11Luis·SantosTiền đạo00000000
25Marek ZsigmundTiền vệ00000006.35
21Daniel MagdaHậu vệ00000006.39
24Dominik KružliakHậu vệ10000006.81
20Ján KrivákHậu vệ10000006.18
Thẻ vàng
5Jakub JakubkoHậu vệ00000006.8
8David GallovicTiền vệ10010006.82
23Michal FaškoTiền vệ10020006.47
19Lukas FabisHậu vệ10000007.44
6Szilard BokrosTiền vệ10010006.06
1David SiposThủ môn00000006.7
Michalovce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Henry·Franck·BahiHậu vệ00000005.29
26Tornike DzotsenidzeHậu vệ00000006.73
51Stanislav DankoTiền vệ00010000
66Martin BednárTiền vệ00000000
7Usman Adekunle IssaTiền đạo00000000
55Artur MusakTiền vệ00000000
11Erik PačindaTiền vệ00000000
2Lukas SimkoTiền vệ00000000
4Abdul Musa ZubairuTiền vệ00010006.04
10Igor ŽofčákTiền vệ00000006.08
5Polydefkis VolanakisHậu vệ00000006.36
3Denis TaradudaHậu vệ00000006.24
Thẻ vàng
8Yushi ShimamuraTiền vệ20000006.09
9Matus·MarcinTiền đạo40100007.86
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
89Alexandros KyziridisTiền vệ00020006.32
91Eduvie IkobaTiền đạo21020006.75

Michalovce vs FK Kosice ngày 19-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues