KAA Gent
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Omri GandelmanTiền vệ10120008.15
Bàn thắng
21max deanTiền đạo10000006
24Sven KumsTiền vệ00000000
29Hélio VarelaTiền đạo00000000
18Matisse SamoiseTiền vệ00000006.32
23Jordan TorunarighaHậu vệ00000000
7Zalán VancsaTiền đạo00010005.96
33Davy RoefThủ môn00000008.76
Thẻ đỏ
13Stefan MitrovicHậu vệ00010006.29
Thẻ vàng
4Tsuyoshi WatanabeHậu vệ20001006.89
20Tiago AraújoTiền đạo30010006.54
12Hugo GamborHậu vệ00020005.62
15Atsuki ItoTiền vệ10010006.75
Thẻ vàng
16Mathias Delorge-KnieperTiền vệ00000006.1
19Franck·SurdezTiền đạo61000016.16
22Noah FadigaHậu vệ00000005.5
1Daniel SchmidtThủ môn00000000
3Archibald Norman BrownHậu vệ00000006
Thẻ vàng
8Pieter GerkensTiền vệ00000005.89
9Andri GuojohnsenTiền đạo00000006.87
Sint-Truidense
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
91adriano bertacciniTiền đạo60100107.86
Bàn thắng
15Kahveh ZahiroleslamTiền đạo60010025.69
6Rihito YamamotoTiền vệ00000000
60Robert-Jan VanwesemaelHậu vệ00000006.37
53Adam NhailiTiền vệ00000000
22Wolke JanssensTiền đạo00000006.36
9Andres FerrariTiền đạo00010006.72
14Olivier·DumontTiền vệ00000000
12Jo CoppensThủ môn00000000
23Joselpho BarnesTiền đạo00000000
4Z.BelaïdHậu vệ00000000
16Leobrian KokuboThủ môn00000006.86
20Rein Van HeldenHậu vệ10010006.87
5Shogo TaniguchiHậu vệ10000007.04
31Bruno GodeauHậu vệ20000006.17
19Louis PatrisHậu vệ20000016.55
8Joel Chima FujitaTiền vệ00010006.93
13Ryotaro ItoTiền vệ50020007.79
2Ryoya OgawaHậu vệ00010006.78
Thẻ vàng
7Bilal·BrahimiTiền đạo70020018.52

Sint-Truidense vs KAA Gent ngày 07-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues