So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1
0.98
0.83
2.5
-0.97
1.51
4.25
5.50
Live
0.96
1
0.93
0.84
2.5
-0.97
1.51
4.20
5.50
Run
0.45
0
-0.57
-0.22
2.5
0.10
1.14
6.60
18.50
BET365Sớm
0.92
1
0.98
1.00
2.75
0.85
1.53
4.33
5.50
Live
0.99
1
0.91
0.85
2.5
1.00
1.55
4.20
5.50
Run
0.80
0.25
-0.95
-0.30
2.5
0.21
1.11
7.00
34.00
Mansion88Sớm
0.93
1
0.95
-0.97
2.75
0.83
1.51
4.10
5.80
Live
0.91
1
-0.99
-0.89
2.75
0.79
1.49
4.05
6.10
Run
0.43
0
-0.52
-0.19
2.5
0.11
1.01
9.70
150.00
188betSớm
0.88
1
-0.98
0.84
2.5
-0.96
1.51
4.25
5.50
Live
0.98
1
0.94
0.85
2.5
-0.96
1.51
4.20
5.50
Run
0.86
0.75
-0.96
-0.31
2.5
0.21
-
-
-
SbobetSớm
-0.96
1
0.86
-0.94
2.75
0.82
1.54
3.81
5.20
Live
0.90
1
-0.98
0.81
2.5
-0.92
1.50
4.21
6.20
Run
0.80
0.25
-0.88
-0.90
2
0.80
1.15
5.80
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Sunderland
ChủHòaKhách
Oxford United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SunderlandSo Sánh Sức MạnhOxford United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 4T 5H 0B
    0T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-4] Sunderland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221273341843454.5%
1174019725463.6%
11533151118345.5%
6312971050.0%
[ENG EFL Championship-23] Oxford United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2146112137182319.0%
114431415161336.4%
100287222230.0%
614166716.7%

Thành tích đối đầu

Sunderland            
Chủ - Khách
Oxford UnitedSunderland A.F.C
Sunderland A.F.COxford United
Sunderland A.F.COxford United
Oxford UnitedSunderland A.F.C
Oxford UnitedSunderland A.F.C
Oxford UnitedSunderland A.F.C
Sunderland A.F.COxford United
Oxford UnitedSunderland A.F.C
Sunderland A.F.COxford United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L109-04-221 - 2
(1 - 1)
5 - 42.243.452.73T1.010.250.81TT
ENG L104-12-211 - 1
(1 - 1)
5 - 32.133.552.86H0.910.250.91TX
ENG L102-04-213 - 1
(1 - 1)
4 - 72.023.253.40T1.020.50.86TT
ENG L119-09-200 - 2
(0 - 0)
4 - 42.403.302.65T0.8101.01TX
ENG L115-02-200 - 1
(0 - 1)
8 - 52.433.152.69T0.8401.04TX
ENG LC29-10-191 - 1
(1 - 0)
2 - 102.823.502.28H0.85-0.251.03BX
ENG L103-08-191 - 1
(0 - 1)
6 - 41.573.904.85H1.0710.81TX
ENG L109-02-191 - 1
(0 - 1)
5 - 83.103.202.28H0.88-0.251.00BX
ENG L101-09-181 - 1
(0 - 1)
1 - 101.444.506.10H1.031.250.85TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Sunderland            
Chủ - Khách
Hull CitySunderland A.F.C
Sunderland A.F.CLeeds United
Sunderland A.F.CDerby County
WatfordSunderland A.F.C
Sunderland A.F.CMiddlesbrough
Plymouth ArgyleSunderland A.F.C
PortsmouthSunderland A.F.C
Sunderland A.F.CBurnley
Sunderland A.F.CSheffield Wednesday
Preston North EndSunderland A.F.C
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH20-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.453.452.60T0.8801.00TX
ENG LCH04-10-242 - 2
(1 - 1)
8 - 12.853.452.28H0.86-0.251.02BT
ENG LCH01-10-242 - 0
(1 - 0)
1 - 81.723.654.50T0.930.750.95TX
ENG LCH28-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 62.593.452.47B0.9900.89BT
ENG LCH21-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 52.353.502.70T1.080.250.80TX
ENG LCH14-09-243 - 2
(0 - 1)
3 - 53.753.651.85B1.03-0.50.85BT
ENG LCH31-08-241 - 3
(0 - 1)
4 - 53.153.302.17T0.96-0.250.92TT
ENG LCH24-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 12.873.502.25T0.88-0.251.00TX
ENG LCH18-08-244 - 0
(3 - 0)
5 - 82.133.403.15T0.880.251.00TT
ENG LC13-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 62.283.302.63B1.030.250.79BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Oxford United            
Chủ - Khách
Oxford UnitedWest Bromwich(WBA)
PortsmouthOxford United
Luton TownOxford United
Oxford UnitedBurnley
Bristol CityOxford United
Oxford UnitedStoke City
Oxford UnitedPreston North End
Coventry CityOxford United
Blackburn RoversOxford United
Coventry CityOxford United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH19-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 83.303.452.071.06-0.250.82X
ENG LCH05-10-241 - 1
(0 - 0)
11 - 42.363.452.721.090.250.79X
ENG LCH01-10-242 - 2
(2 - 1)
5 - 61.693.854.350.890.750.99T
ENG LCH28-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 63.203.552.060.82-0.51.06X
ENG LCH21-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 11.763.654.200.990.750.89T
ENG LCH14-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 62.893.402.280.87-0.251.01X
ENG LCH31-08-243 - 1
(1 - 1)
2 - 52.393.402.710.8201.06T
ENG LC27-08-241 - 0
(0 - 0)
9 - 21.623.904.400.790.751.03X
ENG LCH24-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 51.773.803.950.980.750.90T
ENG LCH16-08-243 - 2
(2 - 1)
14 - 11.644.004.550.810.751.07T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

SunderlandSo sánh số liệuOxford United
  • 17Tổng số ghi bàn12
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sunderland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Oxford United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Sunderland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem2XemXem1XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem1XemXem10%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
632150.0%Xem116.7%116.7%Xem
Oxford United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SunderlandThời gian ghi bànOxford United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    10
    7
    Bàn thắng H1
    10
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SunderlandChi tiết về HT/FTOxford United
  • 6
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    2
    T/B
    2
    2
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
SunderlandSố bàn thắng trong H1&H2Oxford United
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    5
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sunderland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH02-11-2024KháchQueens Park Rangers (QPR)7 Ngày
ENG LCH06-11-2024KháchPreston North End11 Ngày
ENG LCH09-11-2024ChủCoventry City14 Ngày
Oxford United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH02-11-2024ChủSwansea City7 Ngày
ENG LCH05-11-2024ChủHull City10 Ngày
ENG LCH09-11-2024KháchWatford14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sunderland
Chấn thương
Oxford United
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 54.5%Thắng19.0% [4]
  • [7] 31.8%Hòa28.6% [4]
  • [3] 13.6%Bại52.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 31.8%Thắng0.0% [0]
  • [4] 18.2%Hòa9.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại38.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 55.56%Hòa11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

Sunderland VS Oxford United ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues