[ENG EFL Championship-9] Sheffield Wednesday |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | 32 | 9 | 40.9% |
12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 16 | 11 | 33.3% |
10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 14 | 16 | 5 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
[ENG EFL Championship-3] Burnley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 44 | 3 | 54.5% |
11 | 6 | 5 | 0 | 15 | 4 | 23 | 5 | 54.5% |
11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 5 | 21 | 2 | 54.5% |
6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 12 | 50.0% |
Sheffield Wednesday |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 02-02-16 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 2.40 | 3.10 | 2.75 | H | 1.12 | 0.25 | 0.77 | T | X |
ENG LCH | 12-09-15 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | 2.10 | 3.25 | 3.15 | B | 0.83 | 0.25 | 1.05 | B | T |
ENG LC | 26-08-14 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.78 | 3.60 | 3.85 | T | 1.08 | 0.75 | 0.80 | T | X |
ENG LCH | 18-01-14 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | 1.78 | 3.50 | 3.95 | H | 1.03 | 0.75 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 10-08-13 | 1 - 2 (0 - 2) | - | 2.20 | 3.25 | 2.95 | B | 0.95 | 0.25 | 0.93 | B | T |
ENG LCH | 01-01-13 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 2.40 | 3.25 | 2.65 | B | 0.78 | 0 | 1.11 | B | X |
ENG LCH | 02-10-12 | 3 - 3 (2 - 1) | - | 2.15 | 3.20 | 3.10 | H | 0.86 | 0.25 | 1.02 | T | T |
ENG LCH | 28-02-09 | 2 - 4 (0 - 1) | - | 1.78 | 3.45 | 4.95 | T | 1.07 | 0.75 | 0.84 | T | T |
ENG LCH | 09-08-08 | 4 - 1 (3 - 1) | - | 2.15 | 3.20 | 2.90 | T | 1.04 | 0.25 | 0.86 | T | T |
ENG LCH | 26-12-07 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 1.95 | 3.20 | 3.35 | H | 1.05 | 0.5 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Sheffield Wednesday |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | 1.94 | 3.70 | 3.40 | T | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T | T |
ENG LCH | 02-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.17 | 3.45 | 3.05 | H | 0.92 | 0.25 | 0.96 | T | X |
ENG LCH | 28-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 4 | 2.82 | 3.30 | 2.36 | T | 0.80 | -0.25 | 1.08 | T | T |
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 1.91 | 3.60 | 3.55 | B | 0.91 | 0.5 | 0.97 | B | T |
ENG LC | 17-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 8 | 2.66 | 3.60 | 2.35 | T | 1.07 | 0 | 0.81 | T | X |
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | 2.25 | 3.35 | 2.95 | H | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.31 | 3.35 | 2.88 | B | 1.05 | 0.25 | 0.83 | B | T |
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 5 (1 - 0) | 5 - 11 | 4.75 | 4.05 | 1.56 | T | 0.82 | -1 | 1.00 | T | T |
ENG LCH | 23-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | 3.70 | 3.70 | 1.85 | B | 1.03 | -0.5 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 18-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 8 | 2.13 | 3.40 | 3.15 | B | 0.88 | 0.25 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Burnley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.57 | 3.95 | 5.20 | 1.06 | 1 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.44 | 4.65 | 5.80 | 1.01 | 1.25 | 0.87 | X | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 3.20 | 3.55 | 2.06 | 0.82 | -0.5 | 1.06 | X | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.47 | 4.20 | 6.00 | 0.85 | 1 | 1.03 | T | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.73 | 3.80 | 4.20 | 0.94 | 0.75 | 0.94 | X | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | 1.56 | 4.00 | 5.20 | 1.02 | 1 | 0.86 | X | ||
ENG LC | 28-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.72 | 3.75 | 4.00 | 0.92 | 0.75 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 2.87 | 3.50 | 2.25 | 0.88 | -0.25 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 17-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | 1.57 | 4.10 | 5.00 | 1.04 | 1 | 0.84 | T | ||
ENG LCH | 12-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 | 2.42 | 3.40 | 2.67 | 0.84 | 0 | 1.04 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%
Sheffield Wednesday |
Sheffield Wednesday |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 22-10-2024 | Chủ | Swansea City | 3 Ngày |
ENG LCH | 25-10-2024 | Khách | Portsmouth | 6 Ngày |
ENG LC | 30-10-2024 | Khách | Brentford | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 23-10-2024 | Khách | Hull City | 4 Ngày |
ENG LCH | 26-10-2024 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 7 Ngày |
ENG LCH | 02-11-2024 | Khách | Millwall | 14 Ngày |