Stade DE Reims
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Keito NakamuraTiền vệ10111008.51
Bàn thắng
22Oumar DiakitéTiền vệ50111018.65
Bàn thắngThẻ vàng
10Teddy TeumaTiền vệ20100106.37
Bàn thắngThẻ vàng
11Amine SalamaTiền vệ00010006.62
20Alexandre OllieroThủ môn00000000
2Joseph OkumuHậu vệ00000000
72Amadou KonéTiền vệ00000006.34
9Mohammed DaramyTiền đạo10000006.27
4Maxime BusiHậu vệ00000000
25Thibault De SmetHậu vệ00000000
67Mamadou DiakhonTiền đạo00000006.19
94Yehvann DioufThủ môn00000005.76
23Aurelio ButaHậu vệ10000007.38
21Cedric KipreHậu vệ00000006.71
5Emmanuel AgbadouHậu vệ10010017.36
55nhoa sanguiHậu vệ10000006.56
6Valentin Atangana EdoaTiền vệ00020006.95
71Yaya FofanaTiền vệ20000005.82
Thẻ vàng
7Junya ItoTiền đạo00030006.98
15Marshall MunetsiTiền vệ40100006.82
Bàn thắng
Montpellier Hérault SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Issiaga SyllaHậu vệ00000006.51
29Enzo TchatoHậu vệ00000006.62
16Dimitry BertaudThủ môn00000005.24
0Junior NdiayeTiền đạo00000000
43Craig MamiloTiền vệ00000000
40Benjamin LecomteThủ môn00000000
38Axel GueguinTiền đạo00000006.86
44Théo ChennahiTiền vệ00000000
15Gabriel BaresTiền vệ00010006.52
77Falaye SackoHậu vệ00000005.34
45Stefan DžodićTiền vệ00000006.59
Thẻ vàng
5Modibo SagnanHậu vệ00000005.87
21Lucas Mincarelli DavinHậu vệ00000006.14
13Joris ChotardTiền vệ00010006.78
Thẻ vàng
20Birama ToureTiền vệ10000005.59
Thẻ vàng
7Arnaud NordinTiền đạo40210009.09
Bàn thắngThẻ đỏ
11Teji SavanierTiền vệ21030006.15
Thẻ vàng
10Wahbi KhazriTiền đạo10011006.11
8Akor AdamsTiền đạo20000006.21
Thẻ vàng

Stade DE Reims vs Montpellier Hérault SC ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues