Real Madrid
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Luka ModrićTiền vệ20000008.78
Thẻ đỏ
15Arda GülerTiền vệ20020006.85
5Jude BellinghamTiền vệ40010006.79
Thẻ vàng
11RodrygoTiền đạo30140018.11
Bàn thắng
9Kylian MbappéTiền đạo80011006.12
Thẻ vàng
22Antonio RüdigerHậu vệ00000000
7ViníciusTiền đạo20101008.64
Bàn thắngThẻ vàng
16Endrick Felipe Moreira de SousaTiền đạo00000000
23Ferland MendyHậu vệ00000000
17Lucas VázquezHậu vệ00000007.93
18Jesús VallejoHậu vệ00000000
13Andriy LuninThủ môn00000000
26Francisco GonzálezThủ môn00000000
1Thibaut CourtoisThủ môn00000006.64
2Daniel CarvajalHậu vệ10100007.6
Bàn thắng
3Éder MilitãoHậu vệ30010007.95
14Aurelien TchouameniTiền vệ00000007.2
20Francisco GarciaHậu vệ30000007.61
8Federico ValverdeTiền vệ10000007.25
Thẻ vàng
RCD Espanyol de Barcelona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Fernando PachecoThủ môn00000000
-Salvi SánchezTiền vệ00000000
9Alejo VelizTiền đạo00000006.54
1Joan GarcíaThủ môn00000007.46
Thẻ vàng
37Naci ÜnüvarTiền vệ00000000
23Omar El HilaliHậu vệ00010005
4Marash KumbullaHậu vệ00000005.59
6Leandro CabreraHậu vệ00000005.34
22Carlos RomeroHậu vệ10010005.21
12Álvaro TejeroHậu vệ10000005.23
20Alex KrálTiền vệ20010005.81
10Pol LozanoTiền vệ00000006.89
Thẻ vàng
17Jofre CarrerasTiền vệ30030006.56
16Walid CheddiraTiền đạo00000006.14
7Javi PuadoTiền đạo20000005.83
18Álvaro AguadoTiền vệ00000006.17
5Fernando CaleroHậu vệ00000000
24Irvin CardonaTiền đạo00000000
33Ángel FortuñoThủ môn00000000
-José GrageraTiền vệ00000006.8
3Sergi GómezHậu vệ00000000
11Pere MillaTiền vệ00000000
14Brian OlivanHậu vệ00000000

Real Madrid vs RCD Espanyol de Barcelona ngày 22-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues