So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.92
0.95
2.5
0.85
2.13
3.30
2.87
Live
0.98
0
0.84
0.84
2
0.96
2.67
3.05
2.40
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.22
4.5
0.02
16.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.90
2.5
0.90
2.00
3.40
3.20
Live
0.97
0
0.82
0.87
2
0.92
2.75
2.90
2.60
Run
0.72
0
-0.93
-0.13
4.5
0.07
126.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.87
0.25
0.89
0.94
2.5
0.82
2.11
3.20
2.87
Live
0.96
0
0.88
0.93
2
0.89
2.67
2.82
2.56
Run
0.71
0
-0.88
-0.26
4.5
0.14
32.00
6.30
1.07
188betSớm
0.91
0.25
0.93
0.96
2.5
0.86
2.13
3.30
2.87
Live
0.99
0
0.85
0.85
2
0.97
2.67
3.05
2.40
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.21
4.5
0.03
16.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.97
0.25
0.85
1.00
2.5
0.80
2.21
3.03
2.77
Live
0.98
0
0.86
0.92
2
0.90
2.67
2.85
2.52
Run
0.65
0
-0.81
-0.24
4.5
0.10
17.50
6.90
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Mladost Lucani
ChủHòaKhách
Novi Pazar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mladost LucaniSo Sánh Sức MạnhNovi Pazar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-4] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20956242332445.0%
10415121513940.0%
1054112819450.0%
612336516.7%
[SER Super liga-9] Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20749304025935.0%
10424172214740.0%
10325131811930.0%
6123615516.7%

Thành tích đối đầu

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Novi PazarMladost Lucani
Novi PazarMladost Lucani
Mladost LucaniNovi Pazar
Mladost LucaniNovi Pazar
Novi PazarMladost Lucani
Novi PazarMladost Lucani
Novi PazarMladost Lucani
Mladost LucaniNovi Pazar
Novi PazarMladost Lucani
Mladost LucaniNovi Pazar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D117-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 12.063.253.05T0.810.251.01TX
SER D103-03-240 - 0
(0 - 0)
9 - 51.903.403.35H0.900.50.92TX
SER D123-09-232 - 0
(2 - 0)
6 - 52.193.152.88T0.940.250.88TX
SER D131-03-231 - 3
(1 - 1)
7 - 22.193.102.91B0.980.250.84BT
SER D130-09-223 - 1
(1 - 1)
12 - 41.463.904.75B0.8410.86BT
SER D121-04-221 - 1
(0 - 0)
6 - 51.913.303.45H0.910.50.91TX
SER D114-03-220 - 0
(0 - 0)
7 - 22.183.352.76H0.990.250.83TX
SER D103-10-213 - 0
(1 - 0)
13 - 81.763.403.85T0.990.750.83TT
SER D108-05-214 - 1
(3 - 1)
6 - 31.533.505.40B0.760.751.06BT
SER D106-12-203 - 2
(2 - 1)
6 - 21.463.905.50T0.8810.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
TekstilacMladost Lucani
Jedinstvo UBMladost Lucani
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
Mladost LucaniCrvena Zvezda
OFK BeogradMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Mladost LucaniFK Spartak Zlatibor Voda
FK DubocicaMladost Lucani
Radnicki NisMladost Lucani
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D114-12-241 - 0
(1 - 0)
6 - 42.343.302.57B0.8201.00BX
SER D108-12-241 - 2
(1 - 1)
4 - 52.713.102.33T1.0600.76TT
SER CUP04-12-241 - 2
(1 - 1)
7 - 41.853.253.35B0.850.50.85BT
SER D130-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 712.506.301.13B0.92-20.90BX
SER D124-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.773.453.80H1.000.750.82TX
SER D109-11-240 - 0
(0 - 0)
10 - 01.374.406.20H0.921.250.90TX
SER D104-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 71.953.253.35H0.920.50.84TX
SER CUP30-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 5T
SER D127-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 11.803.653.45H0.800.50.96TX
SER D120-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 101.903.403.35T0.900.50.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Novi PazarCrvena Zvezda
OFK BeogradNovi Pazar
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Novi PazarVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaNovi Pazar
Radnicki NisNovi Pazar
Novi PazarIMT Novi Beograd
Semendrija 1924Novi Pazar
FK Zeleznicar PancevoNovi Pazar
Novi PazarPartizan Belgrade
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D115-12-241 - 7
(1 - 4)
2 - 58.605.601.210.94-1.750.88T
SER D109-12-241 - 1
(0 - 0)
12 - 01.843.403.550.840.50.98X
SER CUP04-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 102.353.152.470.8000.90X
SER D129-11-240 - 4
(0 - 1)
6 - 83.053.252.070.99-0.250.83T
SER D123-11-241 - 1
(0 - 1)
3 - 32.353.002.760.7601.06X
SER D109-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 72.233.302.701.030.250.79T
SER D103-11-243 - 1
(3 - 1)
7 - 101.803.503.550.800.50.96T
SER CUP30-10-241 - 3
(0 - 1)
8 - 4
SER D126-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 01.843.303.600.840.50.98X
SER D121-10-243 - 4
(2 - 2)
9 - 33.353.351.900.92-0.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Mladost LucaniSo sánh số liệuNovi Pazar
  • 7Tổng số ghi bàn16
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 7Tổng số mất bàn21
  • 0.7Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem13XemXem1XemXem5XemXem68.4%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem9XemXem0XemXem1XemXem90%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
Novi Pazar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem12XemXem1XemXem6XemXem63.2%XemXem9XemXem47.4%XemXem5XemXem26.3%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem1XemXem10%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mladost LucaniThời gian ghi bànNovi Pazar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    5
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    8
    2
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    12
    14
    Bàn thắng H1
    9
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mladost LucaniChi tiết về HT/FTNovi Pazar
  • 5
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    2
    1
    H/T
    5
    5
    H/H
    1
    2
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
Mladost LucaniSố bàn thắng trong H1&H2Novi Pazar
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    8
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D101-02-2025KháchCukaricki Stankom42 Ngày
SER D108-02-2025ChủBacka Topola49 Ngày
SER D115-02-2025KháchRadnicki 1923 Kragujevac56 Ngày
Novi Pazar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D101-02-2025ChủTekstilac42 Ngày
SER D108-02-2025KháchJedinstvo UB49 Ngày
SER D115-02-2025KháchCukaricki Stankom56 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mladost Lucani
Chấn thương
Novi Pazar
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng35.0% [7]
  • [5] 25.0%Hòa20.0% [7]
  • [6] 30.0%Bại45.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng15.0% [3]
  • [1] 5.0%Hòa10.0% [2]
  • [5] 25.0%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.10
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Mladost Lucani VS Novi Pazar ngày 20-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues