Bên nào sẽ thắng?

BFA Vilnius
ChủHòaKhách
FK Minija
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BFA VilniusSo Sánh Sức MạnhFK Minija
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT I Lyga-9] BFA Vilnius
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2881010424634928.6%
14644282222742.9%
142661424121314.3%
6231179933.3%
[LIT I Lyga-12] FK Minija
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28612102637301221.4%
143651116151221.4%
143651521151121.4%
630398950.0%

Thành tích đối đầu

BFA Vilnius            
Chủ - Khách
FK MinijaVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Minija
FK MinijaVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Minija
FK MinijaVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
FK MinijaVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Minija
FK MinijaVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Minija
FK MinijaVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D223-03-240 - 1
(0 - 0)
4 - 6T
LIT D228-10-232 - 0
(1 - 0)
4 - 6T
LIT D210-06-231 - 1
(0 - 1)
6 - 21.933.353.00H0.930.50.77TX
LIT D230-09-222 - 3
(0 - 2)
6 - 3B
LIT D210-08-223 - 1
(1 - 1)
9 - 32.673.552.03B0.87-0.250.83BT
LIT D203-08-213 - 0
(1 - 0)
6 - 71.943.902.65B0.940.50.76BX
LIT D203-04-210 - 1
(0 - 0)
7 - 14B
LIT D219-09-202 - 2
(0 - 1)
9 - 3H
LIT D229-08-201 - 0
(1 - 0)
3 - 4T
LIT D227-09-192 - 0
(1 - 0)
6 - 41.903.852.75B0.900.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

BFA Vilnius            
Chủ - Khách
Garr and AvaVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Ekranas PanevezysVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Nevezis KedainiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Kauno Zalgiris II
FK Tauras TaurageVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaSiauliai B
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Panevezys B
Atomsfera MazeikiaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaBanga Gargzdai B
Hegelmann Litauen IIVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D209-08-242 - 2
(1 - 1)
5 - 8H
LIT D204-08-241 - 1
(1 - 0)
1 - 32.353.602.24H0.9000.80HX
LIT D226-07-242 - 2
(1 - 1)
10 - 12.093.402.66H0.900.250.80TT
LIT D229-06-245 - 0
(1 - 0)
- 1.953.552.80T0.950.50.75TT
LIT D222-06-244 - 0
(2 - 0)
4 - 52.133.652.47B0.950.250.75BT
LIT D216-06-247 - 0
(3 - 0)
10 - 21.583.953.80T0.780.750.92TT
LIT D202-06-243 - 3
(2 - 2)
5 - 11.953.752.94H0.950.50.75TT
LIT D225-05-241 - 1
(1 - 1)
3 - 3H
LIT D218-05-242 - 2
(1 - 0)
9 - 2H
LIT D213-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 9B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 83%

FK Minija            
Chủ - Khách
FK MinijaSiauliai B
FK Kauno Zalgiris IIFK Minija
FK Tauras TaurageFK Minija
FK Panevezys BFK Minija
FK MinijaAtomsfera Mazeikiai
Banga Gargzdai BFK Minija
FK MinijaHegelmann Litauen II
FK RiteriaiFK Minija
FK MinijaNFA Kaunas
Nevezis KedainiaiFK Minija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D210-08-240 - 2
(0 - 1)
10 - 10
LIT D203-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 113.353.601.740.76-0.750.94H
LIT D226-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 41.963.552.800.750.250.95X
LIT D221-06-241 - 3
(0 - 2)
4 - 32.163.652.410.7500.95T
LIT D215-06-243 - 1
(1 - 0)
3 - 51.993.552.750.780.250.92T
LIT D209-06-240 - 2
(0 - 0)
3 - 43.203.351.850.85-0.50.85X
LIT D201-06-243 - 2
(2 - 0)
4 - 5
LIT D225-05-242 - 2
(1 - 0)
2 - 8
LIT D218-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 114.303.551.580.90-0.750.80X
LIT D211-05-241 - 1
(0 - 0)
10 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

BFA VilniusSo sánh số liệuFK Minija
  • 23Tổng số ghi bàn16
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

BFA Vilnius
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
FK Minija
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
BFA Vilnius
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
FK Minija
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BFA VilniusThời gian ghi bànFK Minija
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    7
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    15
    7
    Bàn thắng H1
    17
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BFA VilniusChi tiết về HT/FTFK Minija
  • 3
    3
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    5
    4
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
BFA VilniusSố bàn thắng trong H1&H2FK Minija
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
BFA Vilnius
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D223-08-2024KháchBabrungas6 Ngày
LIT D230-08-2024ChủFK Neptunas Klaipeda13 Ngày
LIT D214-09-2024ChủNFA Kaunas28 Ngày
FK Minija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D224-08-2024ChủEkranas Panevezys7 Ngày
LIT D231-08-2024KháchGarr and Ava14 Ngày
LIT D214-09-2024ChủBabrungas28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 28.6%Thắng21.4% [6]
  • [10] 35.7%Hòa42.9% [6]
  • [10] 35.7%Bại35.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 21.4%Thắng10.7% [3]
  • [4] 14.3%Hòa21.4% [6]
  • [4] 14.3%Bại17.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.39
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Hòa33.33% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

BFA Vilnius VS FK Minija ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues