[LIT I Lyga-9] BFA Vilnius |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 8 | 10 | 10 | 42 | 46 | 34 | 9 | 28.6% |
14 | 6 | 4 | 4 | 28 | 22 | 22 | 7 | 42.9% |
14 | 2 | 6 | 6 | 14 | 24 | 12 | 13 | 14.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 17 | 9 | 9 | 33.3% |
[LIT I Lyga-12] FK Minija |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 6 | 12 | 10 | 26 | 37 | 30 | 12 | 21.4% |
14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 16 | 15 | 12 | 21.4% |
14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 21 | 15 | 11 | 21.4% |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 9 | 50.0% |
BFA Vilnius |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
LIT D2 | 28-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
LIT D2 | 10-06-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 1.93 | 3.35 | 3.00 | H | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | X |
LIT D2 | 30-09-22 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | B | ||||||||
LIT D2 | 10-08-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | 2.67 | 3.55 | 2.03 | B | 0.87 | -0.25 | 0.83 | B | T |
LIT D2 | 03-08-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.94 | 3.90 | 2.65 | B | 0.94 | 0.5 | 0.76 | B | X |
LIT D2 | 03-04-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 14 | B | ||||||||
LIT D2 | 19-09-20 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | H | ||||||||
LIT D2 | 29-08-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
LIT D2 | 27-09-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.90 | 3.85 | 2.75 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
BFA Vilnius |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 09-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | H | ||||||||
LIT D2 | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | 2.35 | 3.60 | 2.24 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | X |
LIT D2 | 26-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | 2.09 | 3.40 | 2.66 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
LIT D2 | 29-06-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | 1.95 | 3.55 | 2.80 | T | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | T |
LIT D2 | 22-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 2.13 | 3.65 | 2.47 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | T |
LIT D2 | 16-06-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 10 - 2 | 1.58 | 3.95 | 3.80 | T | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | T |
LIT D2 | 02-06-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 5 - 1 | 1.95 | 3.75 | 2.94 | H | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | T |
LIT D2 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | H | ||||||||
LIT D2 | 18-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 2 | H | ||||||||
LIT D2 | 13-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 83%
FK Minija |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 10 | |||||||||
LIT D2 | 03-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 11 | 3.35 | 3.60 | 1.74 | 0.76 | -0.75 | 0.94 | H | ||
LIT D2 | 26-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.96 | 3.55 | 2.80 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
LIT D2 | 21-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | 2.16 | 3.65 | 2.41 | 0.75 | 0 | 0.95 | T | ||
LIT D2 | 15-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.99 | 3.55 | 2.75 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | ||
LIT D2 | 09-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | 3.20 | 3.35 | 1.85 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | X | ||
LIT D2 | 01-06-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
LIT D2 | 25-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
LIT D2 | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 11 | 4.30 | 3.55 | 1.58 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | X | ||
LIT D2 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
BFA Vilnius |
BFA Vilnius |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D2 | 23-08-2024 | Khách | Babrungas | 6 Ngày |
LIT D2 | 30-08-2024 | Chủ | FK Neptunas Klaipeda | 13 Ngày |
LIT D2 | 14-09-2024 | Chủ | NFA Kaunas | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D2 | 24-08-2024 | Chủ | Ekranas Panevezys | 7 Ngày |
LIT D2 | 31-08-2024 | Khách | Garr and Ava | 14 Ngày |
LIT D2 | 14-09-2024 | Chủ | Babrungas | 28 Ngày |