Ordabasy
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Jasurbek YakhshiboevTiền đạo00000006.39
Thẻ vàng
6Aibol Abiken-00000000
98Dembo Darboe-00000000
17Zlatan Šehović-00000000
35Azamat Zhomartov-00000000
14Samat Zharynbetov-00000000
7Shahboz·Umarov-00000000
13Sagadat Tursynbay-00000000
2Reginaldo-00000000
3Cristian Tovar-00000000
1Bekkhan Shayzada-00000000
30Vsevolod Sadovskiy-00000000
41Artem BesedinTiền đạo00000000
23Temirlan ErlanovHậu vệ00000000
21Yerkebulan Tungyshbaev-00000000
71Sergey IgnatovichThủ môn00000000
9Bauyrzhan IslamkhanTiền vệ00000000
22Sultanbek AstanovTiền đạo00000000
19Evgeny MakarenkoTiền vệ00000000
25Sergey MalyyHậu vệ00000006.79
Thẻ vàngThẻ đỏ
32Igor PlastunHậu vệ00000006.65
Thẻ vàng
5Gafurzhan SuyumbayevHậu vệ00000000
8Askhat TagybergenTiền vệ00000000
CS Petrocub
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1silivu smaleneaThủ môn00000000
4Victor MudracHậu vệ00000006.53
Thẻ vàng
97Marius IosipoiTiền vệ00000000
32D. CovalThủ môn00000000
66Ion BorsHậu vệ00000006.68
Thẻ vàng
90Ion JardanHậu vệ00000000
20Donalio Melachio DouanlaTiền vệ00000000
23Mihai LupanTiền đạo00000000
37Dan PuscasTiền vệ00000000
30Vasile JardanTiền vệ00000000
-Marin CăruntuTiền đạo00000000
19Mihail PlaticaTiền vệ00000000
11Sergiu PlaticaHậu vệ00000000
8Dumitru DemianHậu vệ00000000
21Maxim PotirnicheHậu vệ00000000
22Marin CaruntuTiền đạo00000000
9Vladimir AmbrosTiền đạo00000006.16
Thẻ vàng
39Teodor lunguTiền vệ00000000

Ordabasy vs CS Petrocub ngày 10-07-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues