Almere City FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Junior KadileTiền đạo30000016.52
17Kornelius HansenTiền đạo10100008.51
Bàn thắng
36Guus BeaumontTiền vệ00000000
2Damil DankerluiHậu vệ00000006.36
27Logan Delaurier-ChaubetTiền vệ00000000
-Amoah Foah-SamHậu vệ00000000
25Christopher MamengiHậu vệ00000006.12
24Faiz MattoirTiền đạo10000006.6
16Adi NalićTiền vệ00010006.63
Thẻ vàng
7Ruben ProvidenceTiền đạo00000006.76
-Tim ReceveurTiền vệ00000000
29Jonas·WendlingerThủ môn00000000
31Joel·Van der WiltThủ môn00000000
1Nordin BakkerThủ môn00000006.5
20Hamdi AkujobiTiền vệ00010005.89
4Ricardo VisusHậu vệ00000006.68
Thẻ vàng
3Joey JacobsHậu vệ00000005.54
15James LawrenceHậu vệ00000006.53
14Vasilios ZagaritisHậu vệ00030006.23
8Anas TahiriTiền vệ10010006.24
5Jochem Ritmeester Van De KampHậu vệ00020006
19Thom HayeTiền vệ20000005.33
Feyenoord
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Zepiqueno RedmondTiền đạo00010006.77
24Gjivai ZechielTiền vệ20000006.37
21Plamen AndreevThủ môn00000000
2Bart NieuwkoopHậu vệ00000000
34Chris Kevin NadjeTiền vệ30010005.88
20Jeyland MitchellHậu vệ00000000
17Luka IvanušecTiền đạo00010006.85
15Facundo GonzálezHậu vệ00000006.63
16Hugo BuenoHậu vệ00000000
41Mannou BergerThủ môn00000000
22Timon WellenreutherThủ môn00000006.44
26Givairo·ReadHậu vệ00010006.64
18Gernot TraunerHậu vệ00000006.36
33Dávid HanckoHậu vệ10001007.09
5Gijs SmalHậu vệ10000007.42
4Hwang In-BeomTiền vệ20100008.75
Bàn thắngThẻ đỏ
6Ramiz ZerroukiTiền vệ20101008.72
Bàn thắng
23A. Hadj MoussaTiền đạo20150008.63
Bàn thắng
8Quinten TimberTiền vệ20010006.64
14Igor Guilherme Barbosa da PaixãoTiền đạo30011016.72
3Thomas BeelenTiền vệ20110007.85
Bàn thắng
-Aymen slitiTiền vệ00000000

Almere City FC vs Feyenoord ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues