Mlada Boleslav
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Marek SuchýHậu vệ00000000
12Vojtech StranskyTiền vệ00000000
5Benson SakalaTiền vệ00000006.84
11Jakub FulnekTiền vệ10010006.88
13Denis DonatHậu vệ00000000
29Matyáš VojtaTiền đạo00000000
18Matěj PulkrabTiền đạo00000006.65
99Petr MikulecThủ môn00000000
-lukas masekTiền vệ10101018.65
Bàn thắngThẻ đỏ
6D. LanghamerTiền vệ00000000
26Andrej KadlecHậu vệ00000006.76
20Solomon JohnTiền vệ10100007.92
Bàn thắng
29Matouš TrmalThủ môn00000007.19
14Tomas KralHậu vệ00000006.56
-Dominik KostkaTiền vệ00020006.79
3Martin KrálikHậu vệ10110007.28
Bàn thắng
-Marek MatejovskyTiền vệ00000006.2
Thẻ vàng
66P. VydraTiền vệ00021016.52
70Jan BuryanTiền đạo20000005.81
30Daniel MarečekTiền vệ00000006.89
10Tomáš LadraTiền đạo10002017.22
23Vasil KušejTiền đạo31130017.39
Bàn thắng
Dynamo Ceske Budejovice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Martin JanacekThủ môn00000000
20Vojtech HoraTiền vệ00000006.14
7adebayo quadri adediranTiền đạo00010006.51
-Vilem FendrichThủ môn00000005.08
-Samuel Šigut-00010006.09
13Zdeněk OndrášekTiền đạo20000006.55
-Marvis Amadin OgiomadeTiền đạo10010006.98
-Lukas HavelHậu vệ00000006.87
15Ondrej CoudekHậu vệ00000006.69
27Vincent TrummerHậu vệ00000006.21
10Jan SuchanTiền vệ41000006.59
20Michael HubínekTiền vệ00000006.57
16Marcel CermakTiền vệ40000006.08
Thẻ vàng
-Jakob TranziskaTiền đạo10000005.61
-petr zika-00010006.75
9Jiří SkalákTiền vệ00000000
12Pavel OsmancikTiền vệ00000006.01
-Ondrej Novák-00000000
25M. NiklTiền vệ00000000
-Michael MartinTiền vệ00000000
-Juraj KotulaHậu vệ00000000

Mlada Boleslav vs Dynamo Ceske Budejovice ngày 11-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues