Hradec Kralove
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Samuel DancakTiền vệ00000006.71
21Stepan HarazimHậu vệ00000000
17Petr JulisTiền đạo10000005.52
-daniel kastanekTiền vệ00000000
29Matej KoubekTiền đạo00000000
7Ladislav KrejčíTiền đạo00000006.8
Thẻ vàng
-Ondřej MihálikTiền đạo00000000
-M. VágnerThủ môn00000000
1Patrik VizekThủ môn00000000
25František ČechHậu vệ00000000
9Lukáš ČmelíkTiền vệ00000000
12A. ZadražilThủ môn00000006.52
-Karel SpáčilTiền vệ10010005.71
6Václav PilařTiền đạo20000005.36
Thẻ đỏ
5Filip CihakHậu vệ00020005.69
-Tomas PetrasekHậu vệ10000005.88
Thẻ vàng
26Daniel HorakTiền vệ00000006.21
22Petr KodesTiền vệ00010006.26
-Daniel SamekTiền vệ00000006.27
Thẻ vàng
14Jakub KlímaHậu vệ00010005.6
-Matej KoubekTiền đạo00000000
-Adam VlkanovaTiền vệ00010006.93
-Adam·GrigerTiền đạo50000006.81
Baumit Jablonec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Matej PolidarHậu vệ50100007.06
Bàn thắng
-Jan FortelnýTiền vệ00000000
37Matous KrulichTiền đạo00000000
-Klemen MihelakThủ môn00000000
-Eduardo NardiniTiền vệ00000007.75
1Jan HanusThủ môn00000008.14
22Jakub MartinecHậu vệ10000006.01
4Nemanja TekijaškiHậu vệ20000006.64
-Martin CedidlaHậu vệ20000006.85
2Haiderson HurtadoHậu vệ00000006.1
-Sebastian·NebylaTiền vệ20000006.21
Thẻ vàng
-Michal BeranTiền vệ10110009.08
Bàn thắngThẻ đỏ
77Vakhtang ChanturishviliTiền vệ30001007.38
Thẻ vàng
-Bienvenue KanakimanaTiền đạo30020016.27
-Dominik HollyTiền vệ10010006.82
Thẻ vàng
-Jan SuchanTiền vệ10000006.87
5David StepanekHậu vệ00000000
-Oliver VelichTiền đạo00000000
14Daniel SoucekHậu vệ00000000
-Tomas SchanelecTiền vệ00000000
-David PuskacTiền đạo20011006.88
33Alexis AléguéTiền vệ30010005.96
Thẻ vàng

Baumit Jablonec vs Hradec Kralove ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues