FC Viktoria Plzen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12alexandr sojkaTiền vệ00000000
16Martin JedličkaThủ môn00000000
2Lukáš HejdaHậu vệ00000000
24Milan HavelHậu vệ00000000
13Marián TvrdoňThủ môn00000007.94
40 Sampson DwehHậu vệ20000006.89
3Svetozar MarkovićHậu vệ10000007.39
-Václav JemelkaHậu vệ00000006.56
6Lukas CervTiền vệ30010016.75
31Pavel SulcTiền vệ10000006.83
23Lukáš KalvachTiền vệ00000006.72
Thẻ vàng
22Carlos Eduardo Lopes CruzTiền vệ00011006.18
10Jan KopicTiền vệ00000005.94
51Daniel VasulinTiền đạo00010006.89
-prince kwabena aduTiền đạo10010006.11
Thẻ vàng
20Jiří Maxim PanošTiền vệ00000000
29Tom SloncikTiền vệ00000006.02
11Matěj VydraTiền vệ10110008.69
Bàn thắngThẻ đỏ
-Florian WiegeleThủ môn00000000
-Vaclav MikaHậu vệ00000000
18John MosqueraTiền vệ00000006.89
33Erik JirkaTiền vệ00000006.89
Slovan Liberec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Dominik PreislerTiền vệ00000000
-Nicolas PennerTiền vệ00000000
3Jan MikulaHậu vệ00000006.13
21Lukas·LetenayTiền đạo10000006.38
1Ivan KrajcirikThủ môn00000000
16Olaf·KokTiền đạo00000000
9santiago enemeTiền đạo00000000
31Hugo Jan BačkovskýThủ môn00000007
30denis halinskyHậu vệ00000006.21
13Adam ŠevínskýHậu vệ00000006.29
37Marios PourzitidisHậu vệ10010006.51
Thẻ vàng
-marek ichaTiền vệ10010006.87
19Michal HlavatýTiền vệ10000006.21
27Aziz Abdu KayondoHậu vệ20000005.35
5Denis VisinskyTiền đạo60020005.52
10Ľubomír TuptaTiền đạo30040105.88
28Benjamin·NyarkoTiền đạo00020006.5
Thẻ vàng
18Josef KozeluhHậu vệ00000006.69
-Qendrim ZybaHậu vệ00000000

Slovan Liberec vs FC Viktoria Plzen ngày 02-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues