So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.5
0.82
0.82
2.25
0.98
2.00
3.25
3.20
Live
-0.99
0.5
0.87
0.87
2.25
0.99
2.03
3.30
3.30
Run
-0.20
0.25
0.08
-0.22
5.5
0.08
1.01
13.00
29.00
BET365Sớm
0.78
0
-0.91
-0.97
2.25
0.83
2.50
3.10
2.88
Live
-0.97
0.5
0.83
0.88
2.25
0.98
1.95
3.30
3.80
Run
0.67
0
-0.80
-0.14
5.5
0.09
1.00
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.85
0.25
0.99
0.84
2.25
0.98
1.98
3.25
3.25
Live
0.72
0.25
-0.82
0.86
2.25
-0.98
2.01
3.35
3.30
Run
0.68
0
-0.78
-0.29
4.5
0.20
1.01
9.50
241.00
188betSớm
-0.99
0.5
0.83
0.83
2.25
0.99
2.00
3.25
3.20
Live
0.94
0.5
0.96
0.88
2.25
1.00
1.93
3.35
3.50
Run
0.61
0
-0.71
-0.29
5.5
0.17
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
1.00
0.5
0.88
0.86
2.25
1.00
2.00
3.06
3.40
Live
0.92
0.5
0.98
0.79
2.25
-0.92
1.92
3.21
3.70
Run
0.71
0
-0.81
-0.34
4.5
0.24
1.27
4.07
14.00

Bên nào sẽ thắng?

Bohemians 1905
ChủHòaKhách
Synot Slovacko
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bohemians 1905So Sánh Sức MạnhSynot Slovacko
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-12] Bohemians 1905
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195772430221226.3%
102441521101320.0%
93339912733.3%
6321861150.0%
[CZE First League-9] Synot Slovacko
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19676182625931.6%
935165141033.3%
103251221111030.0%
6303610950.0%

Thành tích đối đầu

Bohemians 1905            
Chủ - Khách
Synot SlovackoBohemians 1905
Synot SlovackoBohemians 1905
Bohemians 1905Synot Slovacko
Bohemians 1905Synot Slovacko
Bohemians 1905Synot Slovacko
Synot SlovackoBohemians 1905
Synot SlovackoBohemians 1905
Bohemians 1905Synot Slovacko
Synot SlovackoBohemians 1905
Synot SlovackoBohemians 1905
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D103-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.993.353.15H0.990.50.83TX
CZE D109-12-235 - 2
(2 - 2)
4 - 11.563.754.70B0.780.751.04BT
CZE D113-08-230 - 1
(0 - 1)
6 - 22.333.402.53B0.8300.99BX
CZE D114-05-230 - 0
(0 - 0)
4 - 72.223.352.71H1.020.250.80TX
CZE D102-04-231 - 0
(0 - 0)
2 - 32.413.352.46T0.8900.93TX
CZEC01-03-231 - 2
(0 - 2)
10 - 51.983.453.05T0.980.50.78TT
CZE D109-10-222 - 4
(0 - 2)
0 - 51.833.603.65T0.830.50.99TT
CZE D119-03-221 - 2
(1 - 1)
9 - 12.863.302.23B0.83-0.250.99BT
CZE D123-10-211 - 0
(0 - 0)
4 - 11.713.504.00B0.930.750.89BX
CZE D115-05-211 - 1
(1 - 1)
4 - 31.863.353.80H0.860.51.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Bohemians 1905            
Chủ - Khách
FC Viktoria PlzenBohemians 1905
Bohemians 1905Pardubice
VyskovBohemians 1905
TepliceBohemians 1905
Bohemians 1905Mlada Boleslav
Sigma OlomoucBohemians 1905
Bohemians 1905Slavia Praha
Sokol BrozanyBohemians 1905
Slovan LiberecBohemians 1905
Dynamo Ceske BudejoviceBohemians 1905
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D110-11-242 - 0
(2 - 0)
8 - 71.344.556.30B0.851.250.97BX
CZE D103-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 11.494.005.00H0.9010.92TX
CZEC30-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 73.753.701.71T0.84-0.750.92TX
CZE D127-10-241 - 2
(0 - 2)
7 - 32.233.402.64T1.030.250.79TT
CZE D120-10-242 - 2
(0 - 1)
11 - 32.243.552.55H0.7801.04HT
CZE D106-10-241 - 3
(0 - 2)
8 - 61.983.453.05T0.980.50.84TT
CZE D129-09-240 - 4
(0 - 3)
5 - 106.504.651.33B1.01-1.250.81BT
CZEC25-09-241 - 3
(1 - 1)
- 5.804.751.35T0.97-1.250.79TT
CZE D122-09-242 - 2
(2 - 1)
4 - 51.783.553.60H1.000.750.82TT
CZE D131-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 102.623.502.20H0.80-0.251.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Synot Slovacko            
Chủ - Khách
Synot SlovackoFC Viktoria Plzen
Slavia KromerizSynot Slovacko
Slovan LiberecSynot Slovacko
Synot SlovackoTeplice
Dynamo Ceske BudejoviceSynot Slovacko
Synot SlovackoMFK Karvina
FC KurimSynot Slovacko
Hradec KraloveSynot Slovacko
Synot SlovackoBaumit Jablonec
Sparta PrahaSynot Slovacko
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D103-11-241 - 0
(0 - 0)
1 - 63.403.301.910.91-0.50.91X
CZEC30-10-243 - 1
(1 - 0)
6 - 104.903.901.520.81-10.95T
CZE D126-10-244 - 0
(3 - 0)
11 - 21.823.403.650.820.51.00T
CZE D120-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 31.863.303.600.860.50.96X
CZE D105-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 02.693.352.210.80-0.251.02X
CZE D128-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 41.793.353.800.790.51.03T
CZEC25-09-241 - 3
(0 - 1)
2 - 7
CZE D121-09-243 - 0
(1 - 0)
8 - 52.223.102.861.000.250.82T
CZE D131-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.053.253.100.800.251.02X
CZE D124-08-242 - 2
(1 - 2)
9 - 31.235.208.301.001.750.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Bohemians 1905So sánh số liệuSynot Slovacko
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn16
  • 1.3Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Bohemians 1905
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Synot Slovacko
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Bohemians 1905
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem4XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Synot Slovacko
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Bohemians 1905Thời gian ghi bànSynot Slovacko
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    8
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    4
    Bàn thắng H1
    8
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Bohemians 1905Chi tiết về HT/FTSynot Slovacko
  • 3
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    4
    4
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
Bohemians 1905Số bàn thắng trong H1&H2Synot Slovacko
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bohemians 1905
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D108-12-2024KháchSparta Praha8 Ngày
CZE D115-12-2024ChủMFK Karvina15 Ngày
CZE D102-02-2025KháchBaumit Jablonec64 Ngày
Synot Slovacko
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D108-12-2024ChủPardubice8 Ngày
CZE D115-12-2024KháchBanik Ostrava15 Ngày
CZE D102-02-2025ChủSparta Praha64 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 26.3%Thắng31.6% [6]
  • [7] 36.8%Hòa36.8% [6]
  • [7] 36.8%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng15.8% [3]
  • [4] 21.1%Hòa10.5% [2]
  • [4] 21.1%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    0.26
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [4] 40.00%Hòa25.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [4]

Bohemians 1905 VS Synot Slovacko ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues