Volos NPS
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Márk KosztaTiền vệ30110008.38
Bàn thắngThẻ vàng
-Dániel KovácsThủ môn00000006.09
-Nemanja MiletićHậu vệ00000005.97
-Alexios KalogeropoulosHậu vệ00000006.96
3Franco FerrariHậu vệ00001006.75
6Tasos TsokanisTiền vệ00000006.08
4K. AslanidisHậu vệ00000000
-Lucas BernadouTiền vệ00000000
-Nikolaos DosisHậu vệ00000000
-Pedro CondeTiền đạo00000000
1Marios SiampanisThủ môn00000000
-Ian SmeulersHậu vệ00000000
-Daniel SundgrenHậu vệ00000006.1
89Thanasis triantafyllouTiền đạo00000000
-Giorgos MigasTiền vệ00020006.2
11Nemanja GlavčićTiền vệ00000005.95
20Maximiliano CombaTiền đạo00001006.3
-J. MendietaTiền vệ10120008.16
Bàn thắng
-Lucas VillafáñezTiền vệ00020006.35
Thẻ vàng
-Omri AltmanTiền vệ00000006.06
Levadiakos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-K. YokeTiền đạo00000000
-José RomoTiền đạo00000006.56
-Kostas PlegasTiền vệ00000000
-Fabricio PedrozoTiền đạo00000000
21Alen OžboltTiền đạo00000000
20Paschalis KassosTiền vệ00000000
-Lamarana JallowTiền vệ00000006.34
1Athanasios GaravelisThủ môn00000000
17Giannis GianniotasTiền đạo00000000
99Dávid GrófThủ môn00000005.95
24Panagiotis LiagasHậu vệ00000006.63
36Georgios Marios KatrisHậu vệ00000006.75
3Marios VichosTiền vệ21110108.39
Bàn thắngThẻ đỏ
6Triantafyllos TsaprasHậu vệ10000006.62
-Ioannis CostiHậu vệ10000006.83
-P. SimelidisTiền vệ10000006.55
Thẻ vàng
23Enis CokajTiền vệ00000006.52
Thẻ vàng
69Maximiliano MoreiraHậu vệ10000007.43
11Guillermo BalziTiền vệ10020016.76
90Ambrósini António Cabaça SalvadorTiền đạo31000006.86

Levadiakos vs Volos NPS ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues